4258 lines
127 KiB
Lua
4258 lines
127 KiB
Lua
return {
|
|
descriptions = {
|
|
Back = {
|
|
b_cry_antimatter = {
|
|
name = "Bộ Bài Phản Vật Chất",
|
|
text = {
|
|
"Áp dụng {C:legendary,E:1}ưu năng{}",
|
|
"của {C:attention}mọi{} bộ bài khác",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_beige = {
|
|
name = "Bộ Bài Be",
|
|
text = {
|
|
"Joker {C:attention}Thường{} có",
|
|
"giá trị {C:attention}X4 lần{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_beta = {
|
|
name = "Bộ Bài Hoài Niệm",
|
|
text = {
|
|
"Gộp ô {C:attention}Joker{} và ô",
|
|
"{C:attention}Tiêu Thụ{} lại thành một",
|
|
"{C:attention}Nostalgic{} Blind thay thế",
|
|
"Boss Blind tương ứng của chúng",
|
|
"{s:0.8}Nostalgic = Hoài Niệm",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_blank = {
|
|
name = "Bộ Bài Trống",
|
|
text = {
|
|
"{C:inactive,E:1}Vô dụng?",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_bountiful = {
|
|
name = "Bộ Bài Phong phú",
|
|
text = {
|
|
"Sau khi {C:blue}Chơi{} hoặc {C:red}Bỏ Bài{},",
|
|
"luôn bốc {C:attention}5{} lá",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_CCD = {
|
|
name = "Bộ Bài CCD",
|
|
text = {
|
|
"Mỗi lá bài đều là",
|
|
"một lá tiêu thụ",
|
|
"{C:attention}ngẫu nhiên{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_conveyor = {
|
|
name = "Bộ Bài Băng Chuyền",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Không thể{} di chuyển các lá Joker",
|
|
"Vào mỗi đầu ván,",
|
|
"{C:attention}nhân đôi{} Joker ở tít bên phải",
|
|
"và {C:attention}phá hủy{} Joker ở tít bên trái",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_critical = {
|
|
name = "Bộ Bài Chí Mạng",
|
|
text = {
|
|
"Sau mỗi tay bài đã chơi,",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên 4{} cho {X:dark_edition,C:white} ^2 {} Nhân",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên 8{} cho {X:dark_edition,C:white} ^0.5 {} Nhân",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_encoded = {
|
|
name = "Bộ Bài Mã Hóa",
|
|
text = {
|
|
"Bắt đầu với {C:cry_code,T:j_cry_CodeJoker}Code Joker{}",
|
|
"và {C:cry_code,T:j_cry_copypaste}Copy/Paste{}",
|
|
"Chỉ có {C:cry_code}Lá Code{} xuất hiện trong shop",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_equilibrium = {
|
|
name = "Bộ Bài Cân Bằng",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bài đều có",
|
|
"{C:attention}cùng xác suất{}",
|
|
"xuất hiện trong shop,",
|
|
"bắt đầu với",
|
|
"{C:attention,T:v_overstock_plus}Siêu Quá Trữ",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_glowing = {
|
|
name = "Bộ Bài Dạ Quang",
|
|
text = {
|
|
"Nhân giá trị của",
|
|
"mọi Joker lên {X:dark_edition,C:white} X1.25 {}",
|
|
"khi Boss Blind bị đánh bại",
|
|
"{X:cry_jolly,C:white,s:0.8} Jolly#1#Open#1#Winner#1#-#1#wawa#1#person", --peak loc_vars right here
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_infinite = {
|
|
name = "Bộ Bài Vô Cực",
|
|
text = {
|
|
"Bạn có thể chọn {C:attention}bất kỳ",
|
|
"số lượng lá bài nào",
|
|
"{C:attention}+1{} lá giữ trên tay",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_misprint = {
|
|
name = "Bộ Bài Lỗi In",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Ngẫu nhiên hoá{} giá trị",
|
|
"của mọi lá bài và tay poker",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_redeemed = {
|
|
name = "Bộ Bài Quy Đổi",
|
|
text = {
|
|
"Khi quy đổi một {C:attention}Phiếu{}, nhận",
|
|
"ngay {C:attention}các cấp bổ sung{} của nó",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_spooky = {
|
|
name = "Bộ Bài Ma Quái",
|
|
text = {
|
|
"Bắt đầu với {C:attention,T:j_cry_chocolate_dice}Xúc Sắc Sôcôla {C:eternal}Vĩnh Hằng",
|
|
"Sau mỗi {C:attention}Ante{}, tạo ra",
|
|
"viên {C:cry_candy}Kẹo{} hoặc Joker {X:cry_cursed,C:white}Nguyền Rủa",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_very_fair = {
|
|
name = "Bộ Bài Siêu Công Bằng",
|
|
text = {
|
|
"{C:blue}-2{} tay bài, {C:red}-2{} lượt bỏ bài",
|
|
"mỗi ván",
|
|
"{C:attention}Phiếu{} không còn",
|
|
"xuất hiện trong shop",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_wormhole = {
|
|
name = "Bộ Bài Lỗ Giun",
|
|
text = {
|
|
"Bắt đầu với một {C:attention}Joker {C:cry_exotic}Ngoại Lai",
|
|
"Tăng xác suất xuất hiện Joker",
|
|
"{C:dark_edition}Âm bản lên {C:attention}20 lần",
|
|
"{C:attention}-2{} ô Joker",
|
|
},
|
|
},
|
|
b_cry_legendary = {
|
|
name = "Bộ Bài Huyền Thoại",
|
|
text = {
|
|
"Bắt đầu với một Joker {C:legendary}Huyền Thoại",
|
|
"Xác suất {C:green}1 trên 5{} tạo ra thêm một lá nữa",
|
|
"khi Boss Blind bị đánh bại {C:inactive}(Phải có ô trống)",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Blind = {
|
|
bl_cry_box = {
|
|
name = "The Box",
|
|
text = {
|
|
"Mọi Joker thường",
|
|
"bị vô hiệu hoá",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_clock = {
|
|
name = "The Clock",
|
|
text = {
|
|
"+0.1X điểm yêu cầu mỗi 3 giây",
|
|
"đã trôi trong ante này",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_hammer = {
|
|
name = "The Hammer",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bậc lẻ",
|
|
"bị vô hiệu hoá",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_joke = {
|
|
name = "The Joke",
|
|
text = {
|
|
"Nếu ghi điểm lớn hơn 2 lần",
|
|
"yêu cầu, đặt ante thành #2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_magic = {
|
|
name = "The Magic",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bậc chẵn",
|
|
"bị vô hiệu hoá",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_lavender_loop = {
|
|
name = "Lavender Loop",
|
|
text = {
|
|
"1.25X điểm yêu cầu mỗi 1.5 giây",
|
|
"đã trôi trong ván này",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_obsidian_orb = {
|
|
name = "Obsidian Orb",
|
|
text = {
|
|
"Áp dụng khả năng của mọi",
|
|
"Boss Blind bị đánh bại",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_oldarm = {
|
|
name = "Nostalgic Arm",
|
|
text = {
|
|
"Phải chơi 4 lá bài",
|
|
"hoặc ít hơn",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_oldfish = {
|
|
name = "Nostalgic Fish",
|
|
text = {
|
|
"Tất cả tay bài",
|
|
"bắt đầu với 1 Nhân",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_oldflint = {
|
|
name = "Nostalgic Flint",
|
|
text = {
|
|
"Không chơi Thùng",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_oldhouse = {
|
|
name = "Nostalgic House",
|
|
text = {
|
|
"Không chơi Cù Lũ",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_oldmanacle = {
|
|
name = "Nostalgic Manacle",
|
|
text = {
|
|
"Chia hệ số Nhân bởi",
|
|
"số lượt bỏ bài",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_oldmark = {
|
|
name = "Nostalgic Mark",
|
|
text = {
|
|
"Không chơi tay bài",
|
|
"chứa Đôi",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_oldox = {
|
|
name = "Nostalgic Ox",
|
|
text = {
|
|
"Tất cả tay bài",
|
|
"bắt đầu với 0 Chip",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_oldpillar = {
|
|
name = "Nostalgic Pillar",
|
|
text = {
|
|
"Không chơi Sảnh",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_oldserpent = {
|
|
name = "Nostalgic Serpent",
|
|
text = {
|
|
"Chia hệ số Nhân bởi level",
|
|
"của tay Poker đã chơi",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_pin = {
|
|
name = "The Pin",
|
|
text = {
|
|
"Joker từ Sử Thi trở lên",
|
|
"bị vô hiệu hoá",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_pinkbow = {
|
|
name = "Pink Bow",
|
|
text = {
|
|
"Ngẫu nhiên hoá bậc của các lá bài",
|
|
"đang giữ trong tay khi chơi",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_sapphire_stamp = {
|
|
name = "Sapphire Stamp",
|
|
text = {
|
|
"Chọn thêm một lá, bỏ chọn",
|
|
"1 lá ngẫu nhiên trước khi tính điểm",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_shackle = {
|
|
name = "The Shackle",
|
|
text = {
|
|
"Mọi Joker Âm Bản",
|
|
"bị vô hiệu hoá",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_striker = {
|
|
name = "The Striker",
|
|
text = {
|
|
"Mọi Joker Hiếm",
|
|
"bị vô hiệu hoá",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_tax = {
|
|
name = "The Tax",
|
|
text = {
|
|
"Điểm số mỗi tay bài",
|
|
"bị giới hạn ở mức #1#",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_tornado = {
|
|
name = "Turquoise Tornado",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất #1# trên #2# tay bài",
|
|
"đã chơi sẽ không ghi điểm",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_trick = {
|
|
name = "The Trick",
|
|
text = {
|
|
"Lật úp các lá ngửa trong tay",
|
|
"sau mỗi tay bài đã chơi",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_vermillion_virus = {
|
|
name = "Vermillion Virus",
|
|
text = {
|
|
"Một Joker ngẫu nhiên",
|
|
"bị thay thế sau mỗi tay bài",
|
|
},
|
|
},
|
|
bl_cry_windmill = {
|
|
name = "The Windmill",
|
|
text = {
|
|
"Mọi Joker Ít Phổ Biến",
|
|
"bị vô hiệu hoá",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Code = {
|
|
c_cry_alttab = {
|
|
name = "://ALTTAB",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra nhãn của",
|
|
"Blind {C:cry_code}hiện tại",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại: {C:cry_code}#1#{C:inactive})",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_class = {
|
|
name = "://CLASS",
|
|
text = {
|
|
"Biến đổi {C:cry_code}#1#{} lá bài đã chọn",
|
|
"thành phép cường hoá {C:cry_code}mong muốn{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_commit = {
|
|
name = "://COMMIT",
|
|
text = {
|
|
"Phá hủy Joker {C:cry_code}đã chọn{},",
|
|
"tạo ra một Joker {C:cry_code}mới{}",
|
|
"với {C:cry_code}cùng độ hiếm",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_crash = {
|
|
name = "://CRASH",
|
|
text = {
|
|
"{C:cry_code,E:1}Đừng nghịch dại.",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_ctrl_v = {
|
|
name = "://CTRL+V",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một {C:cry_code}bản sao{} của lá bài thường",
|
|
"hoặc lá tiêu thụ đã chọn",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_delete = {
|
|
name = "://DELETE",
|
|
text = {
|
|
"{C:cry_code}Vĩnh viễn{} loại bỏ một",
|
|
"vật phẩm trong shop {C:cry_code}đã chọn",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Nó sẽ không còn xuất hiện trong trận này",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_divide = {
|
|
name = "://DIVIDE",
|
|
text = {
|
|
"{C:cry_code}Chia đôi{} giá tiền mua đang",
|
|
"hiển thị trong shop hiện tại",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_exploit = {
|
|
name = "://EXPLOIT",
|
|
text = {
|
|
"Mọi tay bài đã chơi đều được coi là",
|
|
"{C:cry_code}chứa{} một tay poker {C:cry_code}đã chọn{},",
|
|
"đặt lại sau khi hết ván",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Các tay poker bí mật cần được",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}khám phá để dùng hợp lệ",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_hook = {
|
|
name = "HOOK://",
|
|
text = {
|
|
"Chọn hai Joker để {C:cry_code}Kết Nối",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Chỉ hoạt động khi các Joker kết nối giống nhau về bối cảnh,",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}ví dụ như Joker và Chuẩn Nhị (kích sau khi tính điểm)",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_inst = {
|
|
name = "://INSTANTIATE",
|
|
text = {
|
|
"Bốc một lá cùng {C:cry_code}bậc{} và một",
|
|
"lá cùng {C:cry_code}chất{} với lá bài được chọn",
|
|
"{C:inactive}(nếu có thể){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_machinecode = {
|
|
name = "://MACHINECODE",
|
|
text = {
|
|
"",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_malware = {
|
|
name = "://MALWARE",
|
|
text = { "Thêm {C:dark_edition}Nhiễu Loạn{} cho mọi", "lá bài {C:cry_code}giữ trong tay" },
|
|
},
|
|
c_cry_merge = {
|
|
name = "://MERGE",
|
|
text = {
|
|
"Hợp nhất {C:cry_code}lá tiêu thụ{} đã chọn",
|
|
"với {C:cry_code}lá bài thường{} đã chọn",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_multiply = {
|
|
name = "://MULTIPLY",
|
|
text = {
|
|
"{C:cry_code}Nhân đôi{} mọi giá trị",
|
|
"của {C:cry_code}Joker{} đã chọn cho",
|
|
"đến khi hết ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_patch = {
|
|
name = "://PATCH",
|
|
text = {
|
|
"Loại bỏ phép vô hiệu và nhãn",
|
|
"khỏi mọi lá bài có thể nhìn thấy",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_payload = {
|
|
name = "://PAYLOAD",
|
|
text = {
|
|
"Blind kế tiếp",
|
|
"cho {C:cry_code}X#1#{} lãi",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_oboe = {
|
|
name = "://OFFBYONE",
|
|
text = {
|
|
"{C:cry_code}Gói Bài{} kế tiếp có",
|
|
"thêm {C:cry_code}#1#{} lá bài và",
|
|
"thêm {C:cry_code}#1#{} lựa chọn",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {C:cry_code}+#2#{C:inactive})",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_reboot = {
|
|
name = "://REBOOT",
|
|
text = {
|
|
"Làm mới {C:blue}Tay Bài{} và {C:red}Lượt Bỏ Bài{},",
|
|
"trả {C:cry_code}mọi{} lá bài về bộ bài",
|
|
"và bốc một đợt bài {C:cry_code}mới{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_revert = {
|
|
name = "://REVERT",
|
|
text = {
|
|
"Đặt {C:cry_code}trạng thái game{} về",
|
|
"khởi đầu của {C:cry_code}Ante này{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_rework = {
|
|
name = "://REWORK",
|
|
text = {
|
|
"Phá hủy Joker {C:cry_code}được chọn,",
|
|
"tạo ra một {C:cry_code}Nhãn Chế Mới{}",
|
|
"với phiên bản đã {C:cry_code}nâng cấp{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Nâng cấp bằng cách sử dụng thứ tự trong bộ sưu tập.",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_run = {
|
|
name = "://RUN",
|
|
text = {
|
|
"Ghé thăm {C:cry_code}shop",
|
|
"khi đang đánh {C:cry_code}Blind",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_seed = {
|
|
name = "://SEED",
|
|
text = {
|
|
"Chọn một Joker hoặc",
|
|
"một lá bài thường",
|
|
"để áp nhãn {C:cry_code}Gian Lận",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_semicolon = {
|
|
name = ";//",
|
|
text = {
|
|
"Kết thúc {C:cry_code}Blind{} không-phải-Boss hiện tại",
|
|
"mà {C:cry_code}không{} nhận tiền",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_spaghetti = {
|
|
name = "://SPAGHETTI",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một Joker Thực Phẩm",
|
|
"{C:cry_code}Nhiễu Loạn",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_variable = {
|
|
name = "://VARIABLE",
|
|
text = {
|
|
"Biến đổi {C:cry_code}#1#{} lá bài đã chọn",
|
|
"thành bậc {C:cry_code}mong muốn",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Edition = {
|
|
e_cry_astral = {
|
|
name = "Thiên Tú",
|
|
text = {
|
|
"{X:dark_edition,C:white}^#1#{} Nhân",
|
|
},
|
|
},
|
|
e_cry_blur = {
|
|
name = "Mờ Ảo",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Tái kích{} lá bài này {C:attention}1{} lần",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{}",
|
|
"tái kích thêm {C:attention}#3#{} lần nữa",
|
|
},
|
|
},
|
|
e_cry_double_sided = {
|
|
name = "Hai Mặt",
|
|
text = {
|
|
"Lá bài này có thể",
|
|
"{C:attention}lật ngược{} để trở thành",
|
|
"một lá bài khác",
|
|
"{C:inactive}(Bên trống có thể kết hợp",
|
|
"{C:inactive}với một lá bài khác)",
|
|
},
|
|
},
|
|
e_cry_glass = {
|
|
name = "Mỏng Manh",
|
|
label = "Mỏng Manh",
|
|
text = {
|
|
"{C:white,X:mult} X#3# {} Nhân",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{}",
|
|
"lá bài không bị {C:red}phá hủy",
|
|
"khi kích hoạt",
|
|
},
|
|
},
|
|
e_cry_glitched = {
|
|
name = "Nhiễu Loạn",
|
|
text = {
|
|
"Mọi giá trị của lá bài này",
|
|
"đều nằm {C:dark_edition}ngẫu nhiên{}",
|
|
"trong khoảng từ {C:attention}X0.1{} đến {C:attention}X10{}",
|
|
"{C:inactive}(Nếu có thể){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
e_cry_gold = {
|
|
name = "Mạ Vàng",
|
|
label = "Mạ Vàng",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$#1#{} khi dùng",
|
|
"hoặc kích hoạt",
|
|
},
|
|
},
|
|
e_cry_m = {
|
|
name = "Vui Nhộn",
|
|
text = {
|
|
"{C:mult}+#1#{} Nhân",
|
|
"Lá bài này trông có vẻ",
|
|
"khá là {C:attention}Vui Nhộn{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
e_cry_mosaic = {
|
|
name = "Khảm Mảnh",
|
|
text = {
|
|
"{X:chips,C:white} X#1# {} Chip",
|
|
},
|
|
},
|
|
e_cry_noisy = {
|
|
name = "Ồn Ào",
|
|
text = {
|
|
"???",
|
|
},
|
|
},
|
|
e_cry_oversat = {
|
|
name = "Siêu Bão Hòa",
|
|
text = {
|
|
"Mọi giá trị",
|
|
"của lá bài này",
|
|
"đều được {C:attention}nhân đôi{}",
|
|
"{C:inactive}(Nếu có thể)",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Enhanced = {
|
|
m_cry_echo = {
|
|
name = "Vang Vọng",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#2# trên #3#{} để",
|
|
"{C:attention}tái kích{} #1# lần",
|
|
"khi tính điểm",
|
|
},
|
|
},
|
|
m_cry_light = {
|
|
name = "Dạ Quang",
|
|
text = {
|
|
"Khi chơi với {C:attention}#4#{} {C:inactive}(#3#){}",
|
|
"lá bài tính điểm khác, thêm {X:mult,C:white}X#1#{} Nhân và",
|
|
"tăng yêu cầu thêm {C:attention}5{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white}X#2#{C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Joker = {
|
|
j_cry_adroit = {
|
|
name = "Joker Khéo Léo",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_altgoogol = {
|
|
name = "Thẻ Googol Play Hoài Niệm",
|
|
text = {
|
|
"Bán lá này để tạo ra {C:attention}#1#{} bản sao",
|
|
"của lá {C:attention}Joker{} ở tít bên trái",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Không sao chép Thẻ Googol Play Hoài Niệm{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_antennastoheaven = {
|
|
name = "...Like Antennas to Heaven",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:chips,C:white} X#1# {} Chip cho mỗi",
|
|
"lá {C:attention}7{} hoặc {C:attention}4{} đã chơi ghi điểm",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:chips,C:white} X#2# {C:inactive} Chip)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_apjoker = {
|
|
name = "Joker Xuyên Giáp",
|
|
text = { "{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân khi đánh {C:attention}Boss Blind{}" },
|
|
},
|
|
j_cry_arsonist = {
|
|
name = "Kẻ Đốt Phá",
|
|
text = {
|
|
"Nếu tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}Cù lũ{},",
|
|
"{C:red}phá hủy{} mọi lá bài",
|
|
"sau khi tính điểm",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_astral_bottle = {
|
|
name = "Thiên Tú Đóng Chai",
|
|
text = {
|
|
"Khi bán lá này, áp nhãn",
|
|
"{C:dark_edition}Thiên Tú{} và {C:attention}Ngắn Hạn{}",
|
|
"cho một {C:attention}Joker{} ngẫu nhiên",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_big_cube = {
|
|
name = "Khối Vuông Lớn",
|
|
text = {
|
|
"{X:chips,C:white} X#1# {} Chip",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_biggestm = {
|
|
name = "Khổng Lồ",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân cho đến khi",
|
|
"hết ván nếu {C:attention}tay Poker{}",
|
|
"là {C:attention}#2#{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {C:attention}#3#{}{C:inactive}){}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}không hề béo, chỉ là xương to thôi.",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_blacklist = {
|
|
name = "Sổ Đen",
|
|
text = {
|
|
"Nếu {C:attention}#1#{} được giữ trong tay hoặc được chơi,",
|
|
"đặt {C:chips}Chip{} và {C:mult}Nhân{} về 0",
|
|
"{C:red,E:2}Tự hủy{} nếu không còn {C:attention}#1#{} trong bộ bài",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Bậc không thay đổi",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_blender = {
|
|
name = "Blender",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một lá tiêu thụ {C:attention}ngẫu nhiên{}",
|
|
"khi một {C:cry_code}Lá Code{} được sử dụng",
|
|
"{C:inactive}(Phải có ô trống){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_blurred = {
|
|
name = "Joker Mờ Ảo",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:blue}+#1#{} tay bài khi",
|
|
"{C:attention}Blind{} được chọn",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_bonk = {
|
|
name = "Bonk",
|
|
text = {
|
|
"Mỗi {C:attention}Joker{} cho {C:chips}+#1#{} Chip",
|
|
"Tăng số lượng chip lên {C:chips}+#2#{} nếu",
|
|
"{C:attention} tay poker{} là {C:attention}#3#{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Joker Vui Nhộn cho{} {C:chips,s:0.8}+#4#{} {C:inactive,s:0.8}Chip{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_bonkers = {
|
|
name = "Joker Đập Đá",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}+#1#{} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_bonusjoker = {
|
|
name = "Joker Thưởng",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{} cho mỗi",
|
|
"lá {C:attention}Thưởng{} đã chơi để tăng",
|
|
"số ô {C:attention}Joker{} hoặc ô {C:attention}tiêu thụ",
|
|
"lên {C:dark_edition}#3#{} khi tính điểm",
|
|
"{C:red}Dùng được hai lần mỗi ván",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}(Cơ hội bình đẳng cho mỗi loại){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_booster = {
|
|
name = "Joker Gói Bài",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}+#1#{} ô gói bài",
|
|
"có trong shop",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_boredom = {
|
|
name = "Buồn Chán",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trong #2#{} để",
|
|
"{C:attention}tái kích{} mỗi lá {C:attention}Joker{}",
|
|
"hoặc {C:attention}lá bài đã chơi{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Không tác dụng lên lá Buồn Chán khác{}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"AFK ở màn hình",
|
|
"tiêu đề trong",
|
|
"{C:attention}10 phút",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_brittle = {
|
|
name = "Kẹo Giòn",
|
|
text = {
|
|
"Trong {C:attention}#1#{} tay sắp tới,",
|
|
"thêm {C:attention}Đá{}, {C:attention}Vàng{}, hoặc {C:attention}Thép{} cho",
|
|
"lá ghi điểm ở tít bên phải",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_bubblem = {
|
|
name = "Bong Bóng M",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một {C:attention}Joker Vui Nhộn {C:dark_edition}Ánh Kim{}",
|
|
"Nếu tay bài đã chơi chứa",
|
|
"{C:attention}#1#{}",
|
|
"rồi {C:red,E:2}tự hủy{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_busdriver = {
|
|
name = "Tài Xế Xe Buýt",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #3#{}",
|
|
"cho {C:mult}+#2#{} Nhân",
|
|
"Xác suất {C:green}#4# trên #3#{}",
|
|
"cho {C:mult}-#2#{} Nhân",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_candy_basket = {
|
|
name = "Giỏ Kẹo",
|
|
text = {
|
|
"Bán lá bài này để tạo ra {C:attention}#1#{} {C:cry_candy}Kẹo",
|
|
"{C:attention}+#2#{} viên {C:cry_candy}Kẹo{} mỗi {C:attention}2{} Blind đã đánh bại",
|
|
"{C:attention}+#3#{} viên {C:cry_candy}Kẹo{} mỗi {C:attention}Boss Blind{} đã đánh bại",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_candy_buttons = {
|
|
name = "Kẹo Nút",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}#1#{} lượt Gieo lại",
|
|
"tiếp theo tốn {C:money}$1{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_candy_cane = {
|
|
name = "Kẹo Que",
|
|
text = {
|
|
"Trong {C:attention}#1#{} ván sắp tới,",
|
|
"các lá bài thường cho {C:money}$#2#",
|
|
"khi được {C:attention}tái kích",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_candy_dagger = {
|
|
name = "Dao Găm Kẹo",
|
|
text = {
|
|
"Khi {C:attention}Blind{} được chọn,",
|
|
"phá huỷ Joker liền phải",
|
|
"để tạo ra 1 viên {C:cry_candy}Kẹo{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_candy_sticks = {
|
|
name = "Que Kẹo",
|
|
text = {
|
|
"Khả năng Boss Blind kế tiếp sẽ không hiệu lực",
|
|
"cho đến khi bạn đã chơi {C:attention}#1#{} tay bài",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_canvas = {
|
|
name = "Tranh Sơn Dầu",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Tái kích{} mọi {C:attention}Joker{} ở bên trái một lần",
|
|
"cho {C:attention}mỗi{} {C:attention}Joker{} không-phải-{C:blue}Thường{}",
|
|
"ở bên phải Joker này",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Tái kích một {C:attention}Joker",
|
|
"{C:attention}114{} lần",
|
|
"trong một tay bài",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_caramel = {
|
|
name = "Caramel",
|
|
text = {
|
|
"Mỗi lá bài đã chơi ghi thêm",
|
|
"{X:mult,C:white}X#1#{} Nhân khi tính điểm",
|
|
"cho {C:attention}#2#{} ván sắp tới",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_chad = {
|
|
name = "Chad",
|
|
text = {
|
|
"Tái kích Joker {C:attention}ở tít bên trái{}",
|
|
"thêm {C:attention}#1#{} lần",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_chili_pepper = {
|
|
name = "Ớt Cay",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:mult,C:white} X#2# {} Nhân",
|
|
"ở cuối ván,",
|
|
"{C:red,E:2}tự hủy{} sau {C:attention}#3#{} ván",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là{} {X:mult,C:white} X#1# {} {C:inactive}Nhân){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_chocolate_dice = {
|
|
name = "Xúc Sắc Sôcôla",
|
|
text = {
|
|
"Gieo {C:green}Xúc Sắc 10{} khi",
|
|
"{C:attention}Boss Blind{} bị đánh bại",
|
|
"để bắt đầu {C:cry_ascendant,E:1}sự kiện",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là: #1#)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_circulus_pistoris = {
|
|
name = "Hoàn Hình Chuyển Luân",
|
|
text = {
|
|
"{X:dark_edition,C:white}^#1#{} Chip và {X:dark_edition,C:white}^#1#{} Nhân",
|
|
"nếu {C:attention}còn lại",
|
|
"{C:attention}đúng{} #2# tay bài",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_circus = {
|
|
name = "Rạp Xiếc",
|
|
text = {
|
|
"Mỗi Joker {C:red}Hiếm{} cho {X:mult,C:white} X#1# {} Nhân",
|
|
"Mỗi Joker {C:cry_epic}Sử Thi{} cho {X:mult,C:white} X#2# {} Nhân",
|
|
"Mỗi Joker {C:legendary}Huyền Thoại{} cho {X:mult,C:white} X#3# {} Nhân",
|
|
"Mỗi Joker {C:cry_exotic}Ngoại Lai{} cho {X:mult,C:white} X#4# {} Nhân",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Sở hữu một Joker {C:red}Hiếm{}, một Joker {C:cry_epic}Sử Thi{}",
|
|
"và một Joker {C:legendary}Huyền Thoại{} trước {C:attention}Ante 9",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_clash = {
|
|
name = "Chuẩn Xung Đột",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân nếu chơi",
|
|
"một tay bài có chứa",
|
|
"một {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận với",
|
|
"tay bài cuối cùng là",
|
|
"một {E:1,C:attention}Đôi Tối Thượng",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_clicked_cookie = {
|
|
name = "Bánh Quy Nhấp Chuột",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip",
|
|
"{C:chips}-#2#{} Chip khi",
|
|
"bạn {C:attention}nhấp chuột",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_CodeJoker = {
|
|
name = "Code Joker",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một {C:cry_code}Lá Code{}",
|
|
"{C:dark_edition}Âm Bản{} khi",
|
|
"{C:attention}Blind{} được chọn",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Khám phá {C:attention}mọi",
|
|
"{C:cry_code}Lá Code",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_coin = {
|
|
name = "Đồng Crypto",
|
|
text = {
|
|
"Nhận trong khoảng từ",
|
|
"{C:money}$#1#{} đến {C:money}$#2#{} cho",
|
|
"mỗi Joker {C:attention}đã bán{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_compound_interest = {
|
|
name = "Lãi Kép",
|
|
text = {
|
|
"Thu về {C:money}#1#%{} tổng số tiền",
|
|
"ở cuối ván,",
|
|
"tăng thêm {C:money}#2#%{} mỗi",
|
|
"thanh toán liên tiếp",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_copypaste = {
|
|
name = "Copy/Paste",
|
|
text = {
|
|
"Khi một lá {C:cry_code}Code{} được dùng,",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{} tạo ra bản sao",
|
|
"vào ô tiêu thụ",
|
|
"{C:inactive}(Phải có ô trống)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_cotton_candy = {
|
|
name = "Kẹo Bông Gòn",
|
|
text = {
|
|
"Khi bán, các {C:attention}Joker{}",
|
|
"liền kề trở thành {C:dark_edition}Âm Bản{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_crustulum = {
|
|
name = "Cao Phiến",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {C:chips}+#2#{} Chip",
|
|
"mỗi lần {C:attention}gieo lại{} trong shop",
|
|
"{C:green}Mọi lượt Gieo lại đều miễn phí{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {C:chips}+#1#{C:inactive} Chip)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_cryptidmoment = {
|
|
name = "Chuỗi M",
|
|
text = {
|
|
"Bán lá này để thêm",
|
|
"{C:money}$#1# {C:attention}giá bán{}",
|
|
"cho mọi {C:attention}Joker{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_cube = {
|
|
name = "Khối Vuông",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_curse_sob = {
|
|
name = "Khóc",
|
|
text = {
|
|
"{C:edition,E:1}mày không thể{} {C:cry_ascendant,E:1}chạy...{}",
|
|
"{C:edition,E:1}mày không thể{} {C:cry_ascendant,E:1}trốn...{}",
|
|
"{C:dark_edition,E:1}mày không thể thoát...{}",
|
|
"{C:inactive}(Phải có ô trống){}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Sở hữu {C:attention}Đài Tưởng Niệm",
|
|
"{C:purple}Vĩnh Hằng",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_cursor = {
|
|
name = "Con Trỏ",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {C:chips}+#2#{} Chip",
|
|
"cho mỗi lá {C:attention}đã mua{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {C:chips}+#1#{C:inactive} Chip)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_cut = {
|
|
name = "Cắt",
|
|
text = {
|
|
"Joker này phá hủy",
|
|
"một lá {C:cry_code}Code{} ngẫu nhiên",
|
|
"và thêm {X:mult,C:white} X#1# {} Nhân",
|
|
"ở cuối {C:attention}shop{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_delirious = {
|
|
name = "Joker Mê Sảng",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}+#1#{} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_digitalhallucinations = {
|
|
name = "Ảo Giác Kỹ Thuật Số",
|
|
text = {
|
|
"Khi một {C:attention}Gói Bài{} được mở,",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{} tạo ra",
|
|
"một lá {C:dark_edition}Âm Bản{} ngẫu nhiên",
|
|
"tương ứng với {C:attention}loại{} của nó",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_discreet = {
|
|
name = "Joker Khép Kín",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_doodlem = {
|
|
name = "M Nguệch Ngoạc",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra #2# lá {C:attention}Tiêu Thụ {C:dark_edition}Âm Bản{}",
|
|
"Khi {C:attention}Blind{} được chọn",
|
|
"Tạo thêm #1# lá {C:attention}Tiêu Thụ{}",
|
|
"cho mỗi {C:attention}Joker Vui Nhộn{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
["j_cry_Double Scale"] = { -- ?????????????
|
|
name = "Tăng Trưởng Kép",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Joker{} tăng trưởng sẽ tăng trưởng",
|
|
"theo đa thức {C:attention}bậc hai",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}(VD: +1, +3, +6, +10)",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}(tăng bởi +1, +2, +3)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_dropshot = {
|
|
name = "Thả Đạn",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:mult,C:white} X#1# {} Nhân cho mỗi lá bài",
|
|
"chất {V:1}#2#{} {C:attention}không ghi điểm{} đã chơi,",
|
|
"chất thay đổi sau mỗi ván",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#3# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Chơi {C:attention}Mậu Thầu{}",
|
|
"với {C:attention}4{} lá bài",
|
|
"{C:attention}đồng chất",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_dubious = {
|
|
name = "Joker Mơ Hồ",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_duos = {
|
|
name = "Chuẩn Song Nhị",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận",
|
|
"mà không chơi",
|
|
"{E:1,C:attention}Thú{} nào",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_duplicare = {
|
|
name = "Phức Chế",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:mult,C:white} X#2# {} Nhân",
|
|
"Khi một {C:attention}Joker{} kích hoạt",
|
|
"hoặc lá bài thường ghi điểm",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#1# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_effarcire = {
|
|
name = "Sung Doanh",
|
|
text = {
|
|
"Bốc {C:green}cả bộ bài{} lên tay",
|
|
"khi {C:attention}Blind{} được chọn",
|
|
'{C:inactive,s:0.8}"Nếu tôi ở mức 1x quá xấu,',
|
|
'{C:inactive,s:0.8}bạn không xứng đáng dùng tôi ở mức 2x"',
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_energia = {
|
|
name = "Năng Lượng",
|
|
text = {
|
|
"Khi nhận được {C:attention}Nhãn{},",
|
|
"tạo ra {C:attention}#1#{} bản sao của nó",
|
|
"và {C:attention}tăng{} số lượng",
|
|
"bản sao lên {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_equilib = {
|
|
name = "Vương Bài Quân Hành",
|
|
text = {
|
|
"Các Joker sẽ xuất hiện theo",
|
|
"thứ tự trong {C:attention}Bộ Sưu Tập{}",
|
|
"Tạo ra {C:attention}#1#{} Joker {C:dark_edition}Âm Bản{}",
|
|
"khi một tay bài được chơi",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Joker {C:cry_exotic,s:0.8}Ngoại Lai {C:inactive,s:0.8}hoặc tốt hơn không thể xuất hiện",
|
|
"{s:0.8}Joker Được Tạo Gần Nhất: {C:attention,s:0.8}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_error = {
|
|
name = "{C:red}LL{}{C:dark_edition}OỖ{}{C:red}IIII{}",
|
|
text = {
|
|
"",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_eternalflame = {
|
|
name = "Ngọn lửa Vĩnh hằng",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:mult,C:white} X#1# {} Nhân",
|
|
"cho mỗi lá đã {C:attention}bán{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_exoplanet = {
|
|
name = "Ngoại Nhân Tinh",
|
|
text = {
|
|
"Mỗi lá bài {C:dark_edition}Lấp Lánh{}",
|
|
"cho {C:mult}+#1#{} Nhân",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_exponentia = {
|
|
name = "Chỉ Số",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:dark_edition,C:white} ^#1# {} Nhân",
|
|
"khi {X:red,C:white} XNhân {} được kích hoạt",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:dark_edition,C:white} ^#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_exposed = {
|
|
name = "Phát Giác",
|
|
text = {
|
|
"Tái kích mọi lá bài không-phải-{C:attention}mặt{}",
|
|
"thêm {C:attention}#1#{} lần",
|
|
"Mọi lá {C:attention}mặt{} bị vô hiệu hoá",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_facile = {
|
|
name = "Giản Dịch",
|
|
text = {
|
|
"{X:dark_edition,C:white}^#1#{} Nhân nếu",
|
|
"các lá bài đã chơi tính điểm",
|
|
"{C:attention}#2#{} lần hoặc ít hơn",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_filler = {
|
|
name = "Chuẩn Lấp",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận",
|
|
"mà không chơi",
|
|
"{E:1,C:attention}Mậu Thầu{} nào",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_fractal = {
|
|
name = "Ngón Tay Phân Dạng",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}+#1#{} số lá có thể chọn",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Chơi {C:attention}Thùng phá Sảnh{}",
|
|
"mà phần {C:attention}Sảnh",
|
|
"không trùng phần {C:attention}Thùng{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_flip_side = {
|
|
name = "Mặt Khác",
|
|
text = {
|
|
"Joker {C:dark_edition}Hai Mặt{} dùng",
|
|
"hiệu ứng mặt sau",
|
|
"thay vì mặt trước",
|
|
"{C:attention}Tái kích{} mọi Joker {C:dark_edition}Hai Mặt",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_foodm = {
|
|
name = "Thức Ăn Nhanh M",
|
|
text = {
|
|
"{C:mult}+#1#{} Nhân",
|
|
"{C:red,E:2}tự hủy{} trong {C:attention}#2#{} ván",
|
|
"Tăng thêm {C:attention}#3#{} ván khi",
|
|
"{C:attention}Joker Vui Nhộn{} được {C:attention}bán{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}2 McDouble, 2 McChicken, Khoai{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Chiên Lớn, 20 Miếng & Bánh Lớn{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_foolhardy = {
|
|
name = "Joker liều lĩnh",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}+#1#{} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_formidiulosus = {
|
|
name = "Khu Tà",
|
|
text = {
|
|
"Khi nhận một Joker {X:cry_cursed,C:white}Nguyền Rủa{}, phá hủy nó",
|
|
"Tạo ra {C:attention}#1#{} viên {C:cry_candy}Kẹo {C:dark_edition}Âm Bản{} vào cuối Shop",
|
|
"Thêm {X:dark_edition,C:white}^#2#{} Nhân cho mỗi viên {C:cry_candy}Kẹo{} đang sở hữu",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại lạ {X:dark_edition,C:white}^#3#{C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_foxy = {
|
|
name = "Joker Cáo Già",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_fspinner = {
|
|
name = "Con Quay Fidget",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {C:chips}+#2#{} Chip",
|
|
"nếu tay bài đã chơi {C:attention}không phải{}",
|
|
"là {C:attention}tay poker{} chơi nhiều nhất",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {C:chips}+#1#{C:inactive} Chip)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_fuckedup = {
|
|
name = 'Joker "Hết Cứu"',
|
|
text = {
|
|
"{C:red}+#1#{} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_gardenfork = {
|
|
name = "Vườn Rẽ Nhánh",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$#1#{} nếu {C:attention}tay bài đã chơi{}",
|
|
"chứa một lá {C:attention}Át{} và một lá {C:attention}7{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_gemino = {
|
|
name = "Song Tử",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Nhân đôi{} mọi giá trị",
|
|
"của {C:attention}Joker{} ở tít bên trái",
|
|
"vào cuối mỗi ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_ghost = {
|
|
name = "Con Ma",
|
|
text = {
|
|
"Vào cuối mỗi ván:",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{} để",
|
|
"{C:attention}ám{} một {C:attention}Joker{} ngẫu nhiên",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #3#{} để",
|
|
"{E:2,C:red}tự hủy",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_giggly = {
|
|
name = "Joker Ngớ Ngẩn",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}+#1#{} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_goldjoker = {
|
|
name = "Joker Hoàng Kim",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}#1#%{} của",
|
|
"tổng tiền ở cuối ván",
|
|
"Giá trị tăng thêm {C:money}#2#%{}",
|
|
"khi mỗi lá {C:attention}Vàng{} đã chơi",
|
|
"được tính điểm",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_googol_play = {
|
|
name = "Thẻ Googol Play",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{} cho",
|
|
"{X:red,C:white} X#3# {} Nhân",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Đạt {E:1,C:attention}#1.0e100#{} Chip",
|
|
"trong một tay bài",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_happy = {
|
|
name = ":D",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một {C:attention}Joker{}",
|
|
"ngẫu nhiên ở cuối ván",
|
|
"Bán lá này để tạo ra một",
|
|
"{C:attention}Joker{} ngẫu nhiên",
|
|
"{C:inactive}(Cần ô trống){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_happyhouse = {
|
|
name = "Ngôi Nhà Vui Vẻ",
|
|
text = {
|
|
"{X:dark_edition,C:white}^#1#{} Nhân chỉ sau khi",
|
|
"chơi {C:attention}114{} tay bài{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là #2#/114){}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Không nơi đâu bằng nhà!{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_home = {
|
|
name = "Chuẩn Nhà",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận",
|
|
"mà không chơi",
|
|
"{E:1,C:attention}Cù Lũ{} nào",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_hunger = {
|
|
name = '"Tiêu" Thụ',
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$#1#{} khi dùng",
|
|
"một {C:attention}lá tiêu thụ{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_iterum = {
|
|
name = "Tái Xúc",
|
|
text = {
|
|
"Tái kích mọi lá bài đã chơi",
|
|
"{C:attention}#2#{} lần, mỗi lá bài",
|
|
"đã chơi ghi thêm",
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân khi tính điểm",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_jawbreaker = {
|
|
name = "Máy Nghiền",
|
|
text = {
|
|
"Khi {C:attention}Boss Blind{} bị đánh bại,",
|
|
"{C:attention}nhân đôi{} giá trị của các Joker liền kề",
|
|
"rồi {E:2,C:red}tự hủy{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_jimball = {
|
|
name = "Jimball",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:mult,C:white} X#1# {} Nhân",
|
|
"cho mỗi tay bài {C:attention}liên tiếp{} đã chơi",
|
|
"khi chơi {C:attention}tay poker{} nhiều nhất",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận",
|
|
"mà chỉ chơi một",
|
|
" {C:attention}loại tay",
|
|
"{C:attention}poker{} duy nhất",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_jollysus = {
|
|
name = "Joker Vui Nhộn?",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra Joker {C:dark_edition}Vui Nhộn{}",
|
|
"khi một Joker được {C:attention}bán{}",
|
|
"{C:red}Dùng được một lần mỗi ván{}",
|
|
"{C:inactive}#1#{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Nghe có vẻ không sao...{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_kidnap = {
|
|
name = "Bắt Cóc",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$#2#{} ở cuối ván",
|
|
"Tiền thưởng tăng thêm {C:money}$#1#{}",
|
|
"khi một Joker {C:attention}+Nhân Tay Bài{} hoặc",
|
|
"{C:attention}+Chip Tay Bài{} được bán",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_kooky = {
|
|
name = "Joker Kì Quặc",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}+#1#{} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_krustytheclown = {
|
|
name = "Chú hề Krusty",
|
|
text = {
|
|
"Lá Joker này thêm",
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân mỗi {C:attention}lá bài{}",
|
|
"đã chơi được ghi điểm",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_kscope = {
|
|
name = "Kính Vạn Hoa",
|
|
text = {
|
|
"Thêm {C:dark_edition}Đa sắc{} cho",
|
|
"một {C:attention}Joker{} ngẫu nhiên khi",
|
|
"{C:attention}Boss Blind{} bị đánh bại",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Đánh bại {C:attention}Boss Blind",
|
|
"với {C:attention}5 Lá Bài Ấn Bản{} hoặc",
|
|
"{C:attention}Joker Ấn Bản",
|
|
"trở lên",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_lightupthenight = {
|
|
name = "Thắp Sáng Trời Đêm",
|
|
text = {
|
|
"Mỗi lá {C:attention}7{} hoặc {C:attention}2{} đã chơi",
|
|
"ghi thêm {X:mult,C:white}X#1#{} Nhân khi tính điểm",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_longboi = {
|
|
name = "Quái Vật",
|
|
text = {
|
|
"Cho bản sao tương lai của",
|
|
"Joker này thêm {X:mult,C:white}X#1#{} Nhân",
|
|
"ở cuối ván",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white}X#2#{C:inactive} Nhân){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_loopy = {
|
|
name = "Lặpặpặpặpặp",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Tái kích{} mọi Joker",
|
|
"cho mỗi {C:attention}Joker{}",
|
|
"{C:attention}Vui Nhộn{} đã bán ở ván này",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {}{C:attention:}#1#{}{C:inactive} Lượt tái kích){}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Thực sự không đủ chỗ...{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_lucky_joker = {
|
|
name = "Joker May Mắn",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$#1#{} mỗi lần",
|
|
"Lá {C:attention}May Mắn{} kích hoạt {C:green}thành công{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_luigi = {
|
|
name = "Luigi",
|
|
text = {
|
|
"Mọi Joker đều cho",
|
|
"{X:chips,C:white} X#1# {} Chip",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_m = {
|
|
name = "m",
|
|
text = {
|
|
"Lá Joker này thêm {X:mult,C:white} X#1# {} Nhân",
|
|
"khi {C:attention}Joker Vui Nhộn{} được bán",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_M = {
|
|
name = "M",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một {C:attention}Joker Vui Nhộn{}",
|
|
"{C:dark_edition}Âm Bản{} khi",
|
|
"{C:attention}Blind{} được chọn",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_macabre = {
|
|
name = "Joker Rùng Rợn",
|
|
text = {
|
|
"Khi {C:attention}Blind{} được chọn,",
|
|
"phá hủy mọi {C:attention}Joker{} ngoại trừ",
|
|
"{C:legendary}Joker M{} và {C:attention}Joker Vui Nhộn{}",
|
|
"và tạo ra #1# {C:attention}Joker Vui Nhộn{}",
|
|
"cho mỗi lá bị phá hủy",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_magnet = {
|
|
name = "Nam Châm Tủ Lạnh",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$#1#{} ở cuối ván",
|
|
"Nhận {X:money,C:white} X#2# {} số tiền nếu có",
|
|
"{C:attention}#3#{} {C:attention}Joker{} hoặc ít hơn",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_manic = {
|
|
name = "Joker Hưng Cảm",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}+#1#{} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_mario = {
|
|
name = "Mario",
|
|
text = {
|
|
"Tái kích mọi Joker",
|
|
"thêm {C:attention}#1#{} lần",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_mask = {
|
|
name = "Mặt Nạ",
|
|
text = {
|
|
"Tái kích hoạt mọi lá {C:attention}mặt{}",
|
|
"thêm {C:attention}#1#{} lần",
|
|
"Mọi lá bài không-phải-{C:attention}mặt{} bị vô hiệu hoá",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_maximized = {
|
|
name = "Tối Đa Hóa",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá {C:attention}mặt{}",
|
|
"được coi như {C:attention}Già{},",
|
|
"mọi lá {C:attention}số{}",
|
|
"được coi như {C:attention}10{}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Chơi một {C:attention}Thùng Ngũ Quý{}",
|
|
"chứa {C:attention}Già",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_maze = {
|
|
name = "Mê Cung",
|
|
text = {
|
|
"Mọi tay bài sẽ được coi là",
|
|
"{C:attention}tay đầu tiên{} của mỗi ván,",
|
|
"mọi lượt bỏ sẽ được coi là",
|
|
"{C:attention}lượt bỏ đầu tiên{} của mỗi ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_Megg = {
|
|
name = "Mrứng",
|
|
text = {
|
|
"Bán lá này để tạo ra",
|
|
"{C:attention}#2#{} #3# Vui Nhộn, tăng thêm",
|
|
"{C:attention}#1#{} ở cuối ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_mellowcreme = {
|
|
name = "Kẹo Dẻo Mềm",
|
|
text = {
|
|
"Bán lá này để {C:attention}nhân",
|
|
"giá bán của mọi",
|
|
"{C:attention}lá tiêu thụ{} lên {C:attention}X#1#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_membershipcard = {
|
|
name = "Thẻ Thành Viên",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white}X#1#{} Nhân cho mỗi thành viên",
|
|
"ở trong {C:attention}Cryptid Discord{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white}X#2#{C:inactive} Nhân)",
|
|
"{C:blue,s:0.7}https://discord.gg/eUf9Ur6RyB{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_membershipcardtwo = {
|
|
name = "Thẻ Thành Viên Mục Nát", --Could probably have a diff Name imo
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip cho mỗi thành viên",
|
|
"ở trong {C:attention}Cryptid Discord{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {C:chips}+#2#{C:inactive} Chip)",
|
|
"{C:blue,s:0.7}https://discord.gg/eUf9Ur6RyB{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_meteor = {
|
|
name = "Mưa Sao Băng",
|
|
text = {
|
|
"Mỗi lá {C:dark_edition}Ánh Kim{}",
|
|
"cho {C:chips}+#1#{} Chip",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_mneon = {
|
|
name = "M Neon",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$#2#{} ở cuối ván",
|
|
"Tiền thưởng tăng thêm {C:money}$#1#{}",
|
|
"cho mỗi lá {C:attention}Joker Vui Nhộn{}",
|
|
"hoặc {C:legendary}Joker M{}",
|
|
"ở cuối ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_mondrian = {
|
|
name = "Mondrian",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:mult,C:white} X#1# {} Nhân",
|
|
"nếu không có {C:attention}lượt bỏ bài{} nào",
|
|
"được dùng trong ván này",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_monkey_dagger = {
|
|
name = "Dao Găm Khỉ",
|
|
text = {
|
|
"Khi {C:attention}Blind{} được chọn,",
|
|
"phá hủy Joker liền trái",
|
|
"và vĩnh viện thêm {C:attention}mười lần{}",
|
|
"giá bán của nó vào {C:chips}Chip{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {C:chips}+#1#{C:inactive} Chip)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_monopoly_money = {
|
|
name = "Tiền Độc Quyền",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{}",
|
|
"{C:attention}phá hủy{} những vật phẩm đã mua",
|
|
"Chia đôi số tiền {C:attention}khi bán",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_morse = {
|
|
name = "Mã Morse",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$#2#{} ở cuối ván",
|
|
"Tiền thưởng tăng thêm {C:money}$#1#{} khi",
|
|
"một lá bài {C:attention}Ấn Bản{} được bán",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_mprime = {
|
|
name = "Sứ Đồ Thập Tam",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một {C:legendary}Joker M{} ở cuối ván",
|
|
"thêm {X:dark_edition,C:white}^#1#{} Nhân cho mỗi {C:attention}Joker Vui Nhộn{} hoặc {C:legendary}Joker M ",
|
|
"Tăng {X:dark_edition,C:white}^#2#{} khi một {C:attention}Joker Vui Nhộn{} được {C:attention}bán",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}(Ngoại trừ Thập Tam)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_mstack = {
|
|
name = "Chồng M",
|
|
text = {
|
|
"Tái kích mọi lá bài đã chơi",
|
|
"một lần cho mỗi {C:attention}#2#{} {C:inactive}[#3#]{}",
|
|
"{C:attention}Joker Vui Nhộn{} đã bán",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là{}{C:attention:} #1#{}{C:inactive} lượt tái kích){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_multjoker = {
|
|
name = "Joker Nhân",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{} cho mỗi",
|
|
"lá {C:attention}Nhân{} đã chơi để tạo ra",
|
|
"một lá {C:spectral}Dị Chủng{} khi tính điểm",
|
|
"{C:inactive}(Phải có ô trống)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_necromancer = {
|
|
name = "Chiêu Hồn Sư",
|
|
text = {
|
|
"Khi một Joker được {C:attention}bán{} với giá lớn hơn {C:attention}$0{},",
|
|
"tạo ra một lá Joker {C:attention}đã bán{} {C:attention}ngẫu nhiên{} trong trận này",
|
|
"với giá bán bằng {C:money}$0{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_negative = {
|
|
name = "Joker Âm Bản",
|
|
text = {
|
|
"{C:dark_edition}+#1#{} ô {C:attention}Joker{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_nice = {
|
|
name = "Toẹt Vòi",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu tay bài đã chơi",
|
|
"chứa một lá {C:attention}6{} và một lá {C:attention}9",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Toẹt Vòi.{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_night = {
|
|
name = "Màn Đêm",
|
|
text = {
|
|
"{X:dark_edition,C:white}^#1#{} Nhân cho",
|
|
"tay bài cuối cùng của ván này",
|
|
"{E:2,C:red}tự hủy{}",
|
|
"tại tay bài cuối cùng",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_nosound = {
|
|
name = "Điếc, Mất Trí",
|
|
text = {
|
|
"Tái kích mỗi lá {C:attention}7{} đã chơi",
|
|
"thêm {C:attention:}#1#{} lần",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_notebook = {
|
|
name = "Vở Ghi Chép",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green} #1# trên #2#{} để nhận {C:dark_edition}+#6#{} ô Joker",
|
|
"mỗi lần {C:attention}gieo lại{} trong shop",
|
|
"{C:green}Luôn kích hoạt{} nếu có",
|
|
"{C:attention}#5#{} {C:attention}Joker Vui Nhộn{} hoặc nhiều hơn",
|
|
"{C:red}Dùng được một lần mỗi ván{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {C:dark_edition}+#3#{}{C:inactive} và #4#){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_number_blocks = {
|
|
name = "Khối Số Liệu",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$#1#{} ở cuối ván",
|
|
"Tiền thưởng tăng thêm {C:money}$#2#{}",
|
|
"cho mỗi lá {C:attention}#3#{} cầm trên tay,",
|
|
"bậc thay đổi sau mỗi ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_nuts = {
|
|
name = "Chuẩn Rồ",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận",
|
|
"mà không chơi",
|
|
"{E:1,C:attention}Thùng Phá Sảnh{} nào",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_nutty = {
|
|
name = "Joker Phát Rồ",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}+#1#{} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_oil_lamp = {
|
|
name = "Đèn Dầu",
|
|
text = {
|
|
"Tăng giá trị của lá {C:attention}Joker{} liền phải",
|
|
"thêm {C:attention}X#1#{} ở cuối ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_oldblueprint = {
|
|
name = "Bản Thiết Kế Cũ",
|
|
text = {
|
|
"Sao chép khả năng của",
|
|
"{C:attention}Joker{} liền phải",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{}",
|
|
"lá này bị phá hủy",
|
|
"ở cuối ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_oldcandy = {
|
|
name = "Kẹo Hoài Niệm",
|
|
text = {
|
|
"Bác lá này để",
|
|
"nhận vĩnh viễn",
|
|
"{C:attention}+#1#{} lá giữ trong tay",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_oldinvisible = {
|
|
name = "Joker Tàng Hình Hoài Niệm",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Nhân bản{} một {C:attention}Joker{}",
|
|
"ngẫu nhiên cho mỗi",
|
|
"{C:attention}4{} Joker đã bán",
|
|
"{s:0.8}Ngoại trừ chính nó{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là #1#/4){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_panopticon = {
|
|
name = "Nhà Tù",
|
|
text = {
|
|
"Mọi tay bài được coi như",
|
|
"{C:attention}tay bài cuối cùng{} của mỗi ván", -- +$4
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_penetrating = {
|
|
name = "Joker Đâm Thủng",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_pickle = {
|
|
name = "Dưa Chua",
|
|
text = {
|
|
"Khi {C:attention}Blind{} bị bỏ qua, tạo",
|
|
"ra {C:attention}#1#{} nhãn, giảm số nhãn",
|
|
"đi {C:red}#2#{} khi {C:attention}Blind{} được chọn",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_pirate_dagger = {
|
|
name = "Dao Găm Cướp Biển",
|
|
text = {
|
|
"Khi {C:attention}Blind{} được chọn,",
|
|
"Phá hủy Joker liền phải",
|
|
"và thêm {C:attention}1/4{} giá bán",
|
|
"của nó vào {X:chips,C:white} XChip {}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:chips,C:white} X#1# {C:inactive} Chip)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_pity_prize = {
|
|
name = "Giải Động Viên",
|
|
text = {
|
|
"Nếu bỏ qua một {C:attention}Gói Bài{},",
|
|
"nhận một {C:attention}Nhãn{} ngẫu nhiên",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_pot_of_jokes = {
|
|
name = "Chiếc Hũ Tham Cười",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}#1#{} lá giữ trong tay,",
|
|
"tăng thêm {C:blue}#2#{}",
|
|
"sau mỗi ván",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Tăng {C:attention}số lá giữ trong tay",
|
|
"lên {C:attention}12",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_primus = {
|
|
name = "Tố Số",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:dark_edition,C:white} ^#1# {} Nhân",
|
|
"nếu như tất cả lá đã chơi là",
|
|
"{C:attention}Át{}, {C:attention}2{}, {C:attention}3{}, {C:attention}5{}, hoặc {C:attention}7{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:dark_edition,C:white} ^#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_pumpkin = {
|
|
name = "Bí Ngô",
|
|
text = {
|
|
"Ngăn thua trận nếu chip đạt được",
|
|
"ít nhất {C:attention}50%{} so với chip yêu cầu",
|
|
"{C:attention}Biến thành Bí Ngô Được Khoét",
|
|
"{C:attention}khi{} bị {C:red}phá hủy",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_carved_pumpkin = {
|
|
name = "Bí Ngô Được Khoét",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}#1#{} Boss Blind sắp tới",
|
|
"sẽ bị {C:attention}vô hiệu hoá{}",
|
|
"khả năng của nó",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_python = {
|
|
name = "Python",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm",
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân khi một",
|
|
"lá {C:cry_code}Code{} được dùng",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_queens_gambit = {
|
|
name = "Thí Quân Hậu",
|
|
text = {
|
|
"Nếu {C:attention}tay poker{} là",
|
|
"{C:attention}Sảnh Chúa{}, phá huỷ",
|
|
"{C:attention}Đầm{} và tạo ra một",
|
|
"{C:attention}Joker {C:red}Hiếm {C:dark_edition}Âm bản{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_quintet = {
|
|
name = "Chuẩn Ngũ",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận",
|
|
"với tay bài cuối cùng",
|
|
"là {E:1,C:attention}Ngũ quý Già",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_redbloon = {
|
|
name = "Bóng Đỏ",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$#1#{} trong {C:attention}#2#{} ván",
|
|
"{C:red,E:2}tự hủy{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_redeo = {
|
|
name = "Hồi Tố",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}-#1#{} Ante khi",
|
|
"đã tiêu {C:money}$#2#{} {C:inactive}($#3#){}",
|
|
"{s:0.8}Yêu cầu tiêu tiền tăng thêm",
|
|
"{C:attention,s:0.8}theo cấp số nhân{s:0.8} sau mỗi lần dùng",
|
|
"{C:money,s:0.8}Lần tăng tiếp theo: {s:1,c:money}$#4#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_rescribere = {
|
|
name = "Viết Lại",
|
|
text = {
|
|
"Khi một {C:attention}Joker{} được bán,",
|
|
"thêm khả năng của nó cho",
|
|
"mọi lá Joker khác",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Không ảnh hưởng lên Viết Lại{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_reverse = {
|
|
name = "Lá Đảo Ngược",
|
|
text = {
|
|
"Lấp đầy các ô Joker còn trống {C:inactive}(Tối đa 100){}",
|
|
"bằng {C:attention}Joker Vui Nhộn{} {C:dark_edition}Lấp Lánh{} nếu",
|
|
"{C:attention}tay bài bỏ{} là {C:attention}#1#{}",
|
|
"{C:red,E:2}tự hủy{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Cú trở lại SIÊU CẤP PRO MAX{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_rnjoker = {
|
|
name = "RNJoker",
|
|
text = {
|
|
"Nhận khả năng ngẫu nhiên mỗi {C:attention}Ante{}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Xác suất {C:green}1 trên 20{}",
|
|
"để mở khóa lá bài này",
|
|
"ở màn hình {C:attention}Thua Cuộc",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_sacrifice = {
|
|
name = "Hi Sinh",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra #3# Joker {C:green}Ít Phổ Biến{}",
|
|
"và #2# {C:attention}Joker Vui Nhộn{} khi",
|
|
"một lá {C:spectral}Siêu Linh{} được dùng",
|
|
"{C:red}Dùng được một lần mỗi ván{}",
|
|
"{C:inactive}#1#{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_sapling = {
|
|
name = "Chồi Non",
|
|
text = {
|
|
"Sau khi ghi điểm {C:attention}#2#{} {C:inactive}[#1#]{} lá Cường Hóa,",
|
|
"bán lá này để tạo ra một",
|
|
"{C:attention}Joker{} {C:cry_epic}Sử Thi{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Sẽ tạo ra một {C:attention,s:0.8}Joker{} {C:red,s:0.8}Hiếm{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}nếu như Joker{} {C:cry_epic,s:0.8}Sử Thi{} {C:inactive,s:0.8}bị tắt",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_savvy = {
|
|
name = "Joker Lương Tri",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_Scalae = {
|
|
name = "Khắc Độ",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Joker{} tăng trưởng sẽ tăng trưởng",
|
|
"theo đa thức bậc {C:attention}#1#{}",
|
|
"tăng bậc đa thức lên {C:attention}#2#{}",
|
|
"ở cuối ván",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}({C:attention,s:0.8}Khắc Độ{C:inactive,s:0.8} bị ngoại trừ)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_scrabble = {
|
|
name = "Ô Scrabble",
|
|
text = {
|
|
"Xát Xuất {C:green}#1# trên #2#{} tạo ra một Joker",
|
|
"{C:green}Ít Phổ Biển{} phiên bản {C:dark_edition}Vui Nhộn",
|
|
"khi chơi một tay bài",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_seal_the_deal = {
|
|
name = "Đóng Dấu Thỏa Thuận",
|
|
text = {
|
|
"Thêm một {C:attention}con dấu ngẫu nhiên{} cho mỗi lá bài",
|
|
"ghi điểm ở {C:attention}tay chơi cuối cùng{} của ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_shrewd = {
|
|
name = "Joker Lanh Lợi",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_silly = {
|
|
name = "Joker Lố Bịch",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}+#1#{} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_smallestm = {
|
|
name = "Tí Hon",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra nhãn {C:cry_jolly}M Đôi",
|
|
"nếu {C:attention}tay poker{}",
|
|
"là {C:attention}#1#{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}được rồi, về cơ bản là tôi rất tí hon, ok?",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_soccer = {
|
|
name = "Một Vì Tất Cả", --changed the name from latin because this isn't exotic
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}+#1#{} ô Joker",
|
|
"{C:attention}+#1#{} ô Gói Bài",
|
|
"{C:attention}+#1#{} lá giữ trong tay",
|
|
"{C:attention}+#1#{} ô vật phẩm",
|
|
"{C:attention}+#1#{} ô lá bài trong shop",
|
|
"{C:attention}+#1#{} ô Phiếu",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận",
|
|
"mà chỉ dùng {C:attention}Mậu Thầu",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_fleshpanopticon = {
|
|
name = "Nhà Tù Thịt",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}X#1#{} điểm {C:attention}Boss Blind{}",
|
|
"Khi {C:attention}Boss Blind{} bị đánh bại,",
|
|
"{C:red}tự hủy{} và tạo ra",
|
|
"một lá {C:spectral}Cánh Cổng{} {C:dark_edition}Âm Bản{}",
|
|
'{C:inactive,s:0.8}"Nhà tù này... đang giam giữ... tôi sao?"',
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_spaceglobe = {
|
|
name = "Thiên Cầu",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:chips,C:white}X#2#{} Chip",
|
|
"nếu {C:attention}tay poker{} là một {C:attention}#3#{},",
|
|
"Tay bài sẽ thay đổi mỗi lần tăng{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là{} {X:chips,C:white}X#1#{} {C:inactive}Chip){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_spectrogram = {
|
|
name = "Ảnh Phổ",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Tái kích{} Joker ở tít bên phải",
|
|
"mỗt lần cho mỗi {C:attention}Lá Vang Vọng",
|
|
"được chơi và ghi điểm",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_speculo = {
|
|
name = "Kính Tượng",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một bản sao {C:dark_edition}Âm Bản{}",
|
|
"của một lá {C:attention}Joker{} ngẫu nhiên",
|
|
"ở cuối {C:attention}shop",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Không sao chép Kính Tượng{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_spy = {
|
|
name = "Gián Điệp",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#2# {} Nhân, {C:dark_edition}+1{} ô {C:attention}Joker{}",
|
|
"{C:inactive}#1# HẮN là gián điệp!",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_stardust = {
|
|
name = "Bụi Sao",
|
|
text = {
|
|
"Các lá {C:dark_edition}Đa Sắc{}",
|
|
"cho {X:mult,C:white}X#1#{} Nhân",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_stella_mortis = {
|
|
name = "Tinh Thệ",
|
|
text = {
|
|
"Joker này phá hủy một lá",
|
|
"{C:planet}Hành tinh{} ngẫu nhiên và",
|
|
"thêm {X:dark_edition,C:white} ^#1# {} Nhân ở cuối {C:attention}shop{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:dark_edition,C:white} ^#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_stronghold = {
|
|
name = "Chuẩn Thành Trì",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận",
|
|
"với tay bài cuối cùng",
|
|
"là {E:1,C:attention} Tường Thành",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_subtle = {
|
|
name = "Joker Tinh Tế",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_supercell = {
|
|
name = "Supercell",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip, {C:mult}+#1#{} Nhân,",
|
|
"{X:chips,C:white}X#2#{} Chip, {X:mult,C:white}X#2#{} Nhân",
|
|
"Nhận {C:money}$#3#{}",
|
|
"ở cuối ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_sus = {
|
|
name = "SÚ",
|
|
text = {
|
|
"Ở cuối ván, tạo ra",
|
|
"một {C:attention}bản sao{} của một",
|
|
"lá bất kì {C:attention}giữ trên tay{},",
|
|
"phá hủy toàn bộ lá bài khác",
|
|
"{C:attention,s:0.8}Già{s:0.8} {C:hearts,s:0.8}Cơ{s:0.8} được ưu tiên",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_swarm = {
|
|
name = "Chuẩn Bầy",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận",
|
|
"với tay bài cuối cùng",
|
|
"là {E:1,C:attention}Thùng Ngũ Quý",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_sync_catalyst = {
|
|
name = "Xúc Tác Đồng Bộ",
|
|
text = {
|
|
"Cân bằng {C:chips}Chip{} và {C:mult}Nhân{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Này! Tôi đã từng nhìn thấy nó lần nào đó rồi!",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_tax_fraud = {
|
|
name = "Gian Lận Thuế",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:attention}$#1#{} mỗi {C:attention}Joker Cho Thuê",
|
|
"ở cuối ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_tenebris = {
|
|
name = "Ám Hắc",
|
|
text = {
|
|
"{C:dark_edition}+#1#{} ô {C:attention}Joker{}",
|
|
"Nhận {C:money}$#2#{} ở cuối ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_translucent = {
|
|
name = "Joker Trong Suốt",
|
|
text = {
|
|
"Bán lá này để tạo ra một",
|
|
"bản sao {C:attention}Chuối Tiêu Ngắn Hạn{}",
|
|
"của một {C:attention}Joker{} ngẫu nhiên",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}(Bản sao bỏ qua tương thích Ngắn Hạn)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_treacherous = {
|
|
name = "Joker Phản Bội",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_trick_or_treat = {
|
|
name = "Cho Kẹo Hay Bị Ghẹo",
|
|
text = {
|
|
"Khi {C:attention}bán{}:",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{} để tạo ra {C:attention}2{} viên {C:cry_candy}Kẹo",
|
|
"Nếu trật, tạo ra một Joker {X:cry_cursed,C:white}Nguyền Rủa{}",
|
|
"{C:inactive}(Có thể tràn ô Joker)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_tricksy = {
|
|
name = "Joker Tinh Nghịch",
|
|
text = {
|
|
"{C:chips}+#1#{} Chip nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_triplet_rhythm = {
|
|
name = "Nhịp Điệu Ba",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân khi tay bài ghi điểm",
|
|
"chứa {C:attention}đúng{} ba lá {C:attention}3",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_tropical_smoothie = {
|
|
name = "Sinh Tố Nhiệt Đới",
|
|
text = {
|
|
"Bán lá này",
|
|
"để {C:attention}nhân{} giá trị",
|
|
"của các joker đang sở hữu lên {C:attention}X#1#{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_unity = {
|
|
name = "Chuẩn Đoàn Kết",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận đấu",
|
|
"với tay bài cuối cùng",
|
|
"là {E:1,C:attention}Thùng Cù lũ",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_universe = {
|
|
name = "Vũ Trụ",
|
|
text = {
|
|
"Các lá bài {C:dark_edition}Thiên Tú{}",
|
|
"cho {X:dark_edition,C:white}^#1#{} Nhân",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_universum = {
|
|
name = "Hoàn Vũ",
|
|
text = {
|
|
"Các {C:attention}tay Poker{} nhận",
|
|
"{X:red,C:white} X#1# {} Nhân và {X:blue,C:white} X#1# {} Chip",
|
|
"khi lên cấp",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_unjust_dagger = {
|
|
name = "Dao Găm Bất Công",
|
|
text = {
|
|
"Khi {C:attention}Blind{} được chọn,",
|
|
"phá hủy Joker liền trái",
|
|
"và thêm {C:attention}1/5{} của",
|
|
"giá bán của nó vào {X:mult,C:white} XNhân {}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại {X:mult,C:white} X#1# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_verisimile = {
|
|
name = "Không xác thực",
|
|
text = {
|
|
"Khi có bất kỳ xác suất nào",
|
|
"kích hoạt {C:green}thành công{},",
|
|
"Joker này nhận {X:red,C:white}XNhân{}",
|
|
"bằng với {C:attention}tỷ lệ{} được liệt kê của nó",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#1# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_virgo = {
|
|
name = "Xử Nữ",
|
|
text = {
|
|
"Joker này tăng {C:money}$#1#{} {C:attention}giá bán{}",
|
|
"nếu {C:attention}tay poker{} chứa {C:attention}#2#{}",
|
|
"Bán lá này để tạo ra một",
|
|
"{C:attention}Joker Vui Nhộn{} {C:dark_edition}Đa Sắc{} cho",
|
|
"mỗi {C:money}$4{} {C:attention}giá bán{} {C:inactive}(Tối thiểu 1){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_wacky = {
|
|
name = "Joker Lập Dị",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}+#1#{} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_waluigi = {
|
|
name = "Waluigi",
|
|
text = {
|
|
"Mọi Joker đều cho",
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_wario = {
|
|
name = "Wario",
|
|
text = {
|
|
"Mọi Joker đều cho",
|
|
"{C:money}$#1#{} khi kích hoạt",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_wee_fib = {
|
|
name = "Weebonacci",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm",
|
|
"{C:mult}+#2#{} Nhân khi lá",
|
|
"{C:attention}Át{}, {C:attention}2{}, {C:attention}3{}, {C:attention}5{}, hoặc {C:attention}8{}",
|
|
"ghi điểm",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {C:mult}+#1#{C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_weegaming = {
|
|
name = "2D",
|
|
text = {
|
|
"Tái kích lá {C:attention}2{}", --wee gaming
|
|
"thêm {C:attention:}#1#{} lần", --wee gaming?
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Wee Gaming?{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_wheelhope = {
|
|
name = "Bánh Xe Hi Vọng",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm",
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân khi xoay",
|
|
"{C:attention}Bánh Xe Số Phận{} bị thục lắc",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_whip = {
|
|
name = "WHIP",
|
|
text = {
|
|
"Joker này thêm {X:mult,C:white} X#1# {} Nhân",
|
|
"nếu {C:attention}tay bài đã chơi{} chứa một",
|
|
"lá {C:attention}2{} và lá {C:attention}7{} khác chất",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:mult,C:white} X#2# {C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_wrapped = {
|
|
name = "Kẹo Gói",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một {C:attention}Joker Thực Phẩm{} ngẫu nhiên",
|
|
"trong {C:attention}#1#{} ván",
|
|
"{C:red,E:2}tự hủy{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_wtf = {
|
|
name = "CHUẨN ĐỆCH!?",
|
|
text = {
|
|
"{X:mult,C:white} X#1# {} Nhân nếu",
|
|
"tay bài đã chơi",
|
|
"chứa {C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Thắng một trận",
|
|
"với tay bài cuối cùng",
|
|
"là {E:1,C:attention}Mớ Đệch",
|
|
},
|
|
},
|
|
j_cry_zooble = {
|
|
name = "Zooble",
|
|
text = {
|
|
"nếu tay bài đã chơi",
|
|
"{C:attention}không{} chứa {C:attention}Sảnh{},",
|
|
"Joker này thêm {C:mult}+#2#{} Nhân cho mỗi",
|
|
"{C:attention}bậc riêng biệt{} trong tay bài tính điểm",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {C:mult}+#1#{C:inactive} Nhân)",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Planet = {
|
|
c_cry_Klubi = {
|
|
name = "Risti",
|
|
text = {
|
|
"({V:1}lvl.#4#{})({V:2}lvl.#5#{})({V:3}lvl.#6#{})",
|
|
"Nâng level",
|
|
"{C:attention}#1#{},",
|
|
"{C:attention}#2#{},",
|
|
"và {C:attention}#3#{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_Lapio = {
|
|
name = "Pata",
|
|
text = {
|
|
"({V:1}lvl.#4#{})({V:2}lvl.#5#{})({V:3}lvl.#6#{})",
|
|
"Năng level",
|
|
"{C:attention}#1#{},",
|
|
"{C:attention}#2#{},",
|
|
"và {C:attention}#3#{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_Kaikki = {
|
|
name = "Kaikki",
|
|
text = {
|
|
"({V:1}lvl.#4#{})({V:2}lvl.#5#{})({V:3}lvl.#6#{})",
|
|
"Nâng level",
|
|
"{C:attention}#1#{},",
|
|
"{C:attention}#2#{},",
|
|
"và {C:attention}#3#{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_nstar = {
|
|
name = "Sao Neutron",
|
|
text = {
|
|
"Nâng level một tay bài",
|
|
"ngẫu nhiên lên",
|
|
"{C:attention}1{} cấp cho mỗi lá",
|
|
"{C:attention}Sao Neutron{} được dùng",
|
|
"trong trận này",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là{C:attention} #1#{C:inactive}){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_planetlua = {
|
|
name = "Planet.lua",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{}",
|
|
"để nâng mọi",
|
|
"{C:legendary,E:1}tay bài poker{}",
|
|
"lên {C:attention}1{} level",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_Sydan = {
|
|
name = "Hertta",
|
|
text = {
|
|
"({V:1}lvl.#4#{})({V:2}lvl.#5#{})({V:3}lvl.#6#{})",
|
|
"Nâng level",
|
|
"{C:attention}#1#{},",
|
|
"{C:attention}#2#{},",
|
|
"và {C:attention}#3#{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_Timantti = {
|
|
name = "Ruutu",
|
|
text = {
|
|
"({V:1}lvl.#4#{})({V:2}lvl.#5#{})({V:3}lvl.#6#{})",
|
|
"Nâng level",
|
|
"{C:attention}#1#{},",
|
|
"{C:attention}#2#{},",
|
|
"và {C:attention}#3#{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_marsmoons = {
|
|
name = "Phobos & Deimos",
|
|
text = {
|
|
"{S:0.8}({S:0.8,V:1}lvl.#1#{S:0.8}){} Nâng level",
|
|
"{C:attention}#2#",
|
|
"{C:mult}+#3#{} Nhân và",
|
|
"{C:chips}+#4#{} chip",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_void = {
|
|
name = "Hư Vô",
|
|
text = {
|
|
"{S:0.8}({S:0.8,V:1}lvl.#1#{S:0.8}){} Nâng level",
|
|
"{C:attention}#2#",
|
|
"{C:mult}+#3#{} Nhân và",
|
|
"{C:chips}+#4#{} chip",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_asteroidbelt = {
|
|
name = "Vành Đai Tiểu Hành Tinh",
|
|
text = {
|
|
"{S:0.8}({S:0.8,V:1}lvl.#1#{S:0.8}){} Nâng level",
|
|
"{C:attention}#2#",
|
|
"{C:mult}+#3#{} Nhân và",
|
|
"{C:chips}+#4#{} chip",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_universe = {
|
|
name = "Toàn Bộ Cái Vũ Trụ Chết Tiệt",
|
|
text = {
|
|
"{S:0.8}({S:0.8,V:1}lvl.#1#{S:0.8}){} Nâng level",
|
|
"{C:attention}#2#",
|
|
"{C:mult}+#3#{} Nhân và",
|
|
"{C:chips}+#4#{} chip",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_sunplanet = {
|
|
name = "Mặt Trời",
|
|
text = {
|
|
"{S:0.8}({S:0.8,V:1}lvl.#1#{S:0.8}){}",
|
|
"Nâng sức mạnh cho",
|
|
"các tay bài {C:attention}Thăng Thiên{} lên {X:gold,C:white}0.05{}",
|
|
"{C:inactive}(Hiện tại là {X:gold,C:white}X(#2#^asc){C:inactive})",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Sleeve = {
|
|
sleeve_cry_bountiful_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Phong Phú",
|
|
text = {
|
|
"Sau khi {C:blue}Chơi{} hoặc {C:red}Bỏ Bài{},",
|
|
"luôn bốc {C:attention}5{} lá",
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_ccd_sleeve = {
|
|
name = "Bọc CCD",
|
|
text = {
|
|
"Mỗi lá bài đều là",
|
|
"một lá tiêu thụ",
|
|
"{C:attention}ngẫu nhiên{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_conveyor_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Băng Chuyền",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Không thể{} di chuyển các lá Joker",
|
|
"Vào mỗi đầu ván,",
|
|
"{C:attention}nhân đôi{} Joker ở tít bên phải",
|
|
"và {C:attention}phá hủy{} Joker ở tít bên trái",
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_critical_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Chí Mạng",
|
|
text = {
|
|
"Sau mỗi tay bài đã chơi,",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên 4{} cho {X:dark_edition,C:white} ^2 {} Nhân",
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên 8{} cho {X:dark_edition,C:white} ^0.5 {} Nhân",
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_encoded_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Mã Hóa",
|
|
text = {
|
|
"Bắt đầu với {C:cry_code,T:j_cry_CodeJoker}Code Joker{}",
|
|
"và {C:cry_code,T:j_cry_copypaste}Copy/Paste{}",
|
|
"Chỉ có {C:cry_code}Lá Code{} xuất hiện trong shop",
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_equilibrium_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Cân Bằng",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bài đều có",
|
|
"{C:attention}cùng xác suất{}",
|
|
"xuất hiện trong shop,",
|
|
"bắt đầu với",
|
|
"{C:attention,T:v_overstock_plus}Siêu Quá Trữ",
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_infinite_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Vộ Cực",
|
|
text = {
|
|
"Bạn có thể chọn {C:attention}bất kỳ",
|
|
"số lượng lá bài nào",
|
|
--someone do the hand size thing for me
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_misprint_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Lỗi In",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Ngẫu nhiên hoá{} giá trị",
|
|
"của mọi lá bài",
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_redeemed_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Quy Đổi",
|
|
text = {
|
|
"Khi quy đổi một {C:attention}Phiếu{}, nhận",
|
|
"ngay {C:attention}các cấp bổ sung{} của nó",
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_spooky_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Ma Quái",
|
|
text = {
|
|
"Bắt đầu với {C:attention,T:j_cry_chocolate_dice}Xúc Sắc Sôcôla {C:eternal}Vĩnh Hằng",
|
|
"Sau mỗi {C:attention}Ante{}, tạo ra",
|
|
"viên {C:cry_candy}Kẹo{} hoặc Joker {X:cry_cursed,C:white}Nguyền Rủa",
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_wormhole_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Lỗ Giun",
|
|
text = {
|
|
"Bắt đầu với một {C:attention}Joker {C:cry_exotic}Ngoại Lai",
|
|
"Tăng xác suất xuất hiện Joker",
|
|
"{C:dark_edition}Âm bản lên {C:attention}20 lần",
|
|
"{C:attention}-2{} ô Joker",
|
|
},
|
|
},
|
|
sleeve_cry_legendary_sleeve = {
|
|
name = "Bọc Huyền Thoại",
|
|
text = {
|
|
"Bắt đầu với một Joker {C:legendary}Huyền Thoại",
|
|
"Xác suất {C:green}1 trên 5{} tạo ra thêm một lá nữa",
|
|
"khi Boss Blind bị đánh bại {C:inactive}(Phải có ô trống)",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Spectral = {
|
|
c_cry_adversary = {
|
|
name = "Kẻ Thù",
|
|
text = {
|
|
"{C:red}Mọi{} {C:attention}Joker{} đang sở hữu trở thành {C:dark_edition}Âm bản{},",
|
|
"{C:red}Mọi{} {C:attention}Joker{} trong shop sẽ tốn",
|
|
"{C:red}gấp hai lần{} cho tới cuối trận",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_analog = {
|
|
name = "Tương Tự",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra {C:attention}#1#{} bản sao của",
|
|
"một {C:attention}Joker{} bất kỳ, phá hủy",
|
|
"mọi Joker khác, {C:attention}+#2#{} Ante",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_chambered = {
|
|
name = "Tạo Khoang",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra {C:attention}#1#{} bản sao {C:dark_edition}Âm bản{}",
|
|
"cho một lá tiêu thụ",
|
|
"{C:attention}ngẫu nhiên{} thuộc",
|
|
"sở hữu của bạn",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}Không sao chép Tạo Khoang{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_conduit = {
|
|
name = "Ống Dẫn",
|
|
text = {
|
|
"Tráo đổi {C:attention}ấn bản{} của",
|
|
"{C:attention}2{} lá bài hoặc {C:attention}Joker{} được chọn",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_gateway = {
|
|
name = "Cánh Cổng",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một {C:attention}Joker{}",
|
|
"{C:cry_exotic,E:1}Ngoại Lai{} ngẫu nhiên,",
|
|
"phá huỷ mọi Joker khác",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_hammerspace = {
|
|
name = "Khoang Búa",
|
|
text = {
|
|
"Thêm các {C:attention}hiệu ứng tiêu thụ{}",
|
|
"ngẫu nhiên như thể chúng là {C:dark_edition}Cường Hóa{}",
|
|
"lên các lá bài giữ trên tay",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_lock = {
|
|
name = "Khóa",
|
|
text = {
|
|
"Loại bỏ {C:red}mọi{} nhãn",
|
|
"khỏi {C:red}mọi{} Joker,",
|
|
"sao đó thêm {C:purple,E:1}Vĩnh Hằng{}",
|
|
"cho một {C:attention}Joker{} ngẫu nhiên",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_pointer = {
|
|
name = "POINTER://",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một lá bài",
|
|
"theo {C:cry_code}mong muốn",
|
|
"{C:inactive,s:0.8}(#1#ngoại trừ Joker Ngoại Lai)",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_replica = {
|
|
name = "Bản Sao",
|
|
text = {
|
|
"Biến đổi mọi lá",
|
|
"giữ trên tay thành",
|
|
"một lá {C:attention}ngẫu nhiên{}",
|
|
"giữ trên tay",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_ritual = {
|
|
name = "Nghi Thức",
|
|
text = {
|
|
"Áp dụng {C:dark_edition}Âm bản{}, {C:dark_edition}Khảm Mảnh{},",
|
|
"hoặc {C:dark_edition}Thiên Tú{} lên {C:attention}#1#{}",
|
|
"lá đã chọn trong tay",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_source = {
|
|
name = "Nguồn",
|
|
text = {
|
|
"Thêm một {C:cry_code}Con Dấu Lục{}",
|
|
"vào {C:attention}#1#{} lá đã chọn",
|
|
"trong tay",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_summoning = {
|
|
name = "Triệu Hồi",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một {C:joker}Joker{}",
|
|
"{C:cry_epic}Sử Thi{}, phá hủy",
|
|
"một {C:joker}Joker{} ngẫu nhiên",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_trade = {
|
|
name = "Lái Buôn",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Mất{} một Phiếu ngẫu nhiên,",
|
|
"nhận {C:attention}2{} Phiếu ngẫu nhiên",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_typhoon = {
|
|
name = "Cơn bão",
|
|
text = {
|
|
"Thêm một {C:cry_azure}Con Dấu Xanh Thẳm{}",
|
|
"cho {C:attention}#1#{} lá đã chọn",
|
|
"trên tay",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_vacuum = {
|
|
name = "Chân Không",
|
|
text = {
|
|
"Loại bỏ {C:red}mọi {C:green}Sửa Đổi{}",
|
|
"khỏi {C:red}mọi{} lá giữ trên tay,",
|
|
"Nhận {C:money}$#1#{} mỗi {C:green}Sửa Đổi{} được loại bỏ",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}(VD: Cường hóa, Dấu ấn, Ấn bản)",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_white_hole = {
|
|
name = "Lỗ Trắng",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Loại bỏ{} mọi level khỏi các tay poker,",
|
|
"nâng level tay poker {C:legendary,E:1}chơi nhiều nhất{}",
|
|
"lên {C:attention}3{} lần cho mỗi level được loại bỏ",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Stake = {
|
|
stake_cry_pink = {
|
|
name = "Cược Hồng",
|
|
colour = "Hồng", --this is used for auto-generated sticker localization
|
|
text = {
|
|
"Điểm yêu cầu tăng",
|
|
"nhanh hơn sau mỗi {C:attention}Ante",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_brown = {
|
|
name = "Cược Nâu",
|
|
colour = "Nâu",
|
|
text = {
|
|
"Mọi {C:attention}nhãn{} đều",
|
|
"tương thích với nhau",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_yellow = {
|
|
name = "Cược Vàng Thường",
|
|
colour = "Vàng Thường",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Nhãn{} có thể xuất hiện trên",
|
|
"tất cả vật phẩm mua được",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_jade = {
|
|
name = "Cược Cẩm Thạch",
|
|
colour = "Cẩm Thạch",
|
|
text = {
|
|
"Lá bài có thể bị {C:attention}lật sấp{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_cyan = {
|
|
name = "Cược Lục Lam",
|
|
colour = "Lục Lam",
|
|
text = {
|
|
"Các lá Joker {C:green}Ít Phổ Biến{} và {C:red}Hiếm{}",
|
|
"đều ít xuất hiện hơn trước",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_gray = {
|
|
name = "Cược Xám",
|
|
colour = "Xám",
|
|
text = {
|
|
"Mỗi lần Gieo lại sẽ tăng giá gieo lên {C:attention}$2{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_crimson = {
|
|
name = "Cược Đỏ Thẩm",
|
|
colour = "Đỏ Thẫm",
|
|
text = {
|
|
"Phiếu chỉ được làm mới ở Ante {C:attention}chẵn{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_diamond = {
|
|
name = "Cược Kim Cương",
|
|
colour = "Kim Cương",
|
|
text = {
|
|
"Cần đánh qua Ante {C:attention}10{} để thắng",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_amber = {
|
|
name = "Cược Hổ Phách",
|
|
colour = "Hổ Phách",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}-1{} ô Gói Bài",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_bronze = {
|
|
name = "Cược Đồng",
|
|
colour = "Đồng",
|
|
text = {
|
|
"Phiếu đắt hơn {C:attention}50%{} so với trước",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_quartz = {
|
|
name = "Cược Thạch Anh",
|
|
colour = "Thạch Anh",
|
|
text = {
|
|
"Joker có thể {C:attention}Bị Ghim{}",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}(Giữ nguyên vị trí ở tít bên trái){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_ruby = {
|
|
name = "Cược Hồng Ngọc",
|
|
colour = "Hồng Ngọc",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Big{} Blind có thể",
|
|
"trở thành {C:attention}Boss{} Blind",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_glass = {
|
|
name = "Cược Thủy Tinh",
|
|
colour = "Thủy Tinh",
|
|
text = {
|
|
"Các lá bài có thể {C:attention}vỡ{} khi ghi điểm",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_sapphire = {
|
|
name = "Cược Lam Ngọc",
|
|
colour = "Lam Ngọc",
|
|
text = {
|
|
"Mất {C:attention}25%{} số tiền hiện có",
|
|
"vào cuối mỗi ante",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}(Tối đa $10){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_emerald = {
|
|
name = "Cược Ngọc Lục Bảo",
|
|
colour = "Ngọc Lục Bảo",
|
|
text = {
|
|
"Lá bài, gói bài, và phiếu",
|
|
"có thể bị {C:attention}lật sấp{}",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}(Không thể nhìn cho đến khi mua){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_platinum = {
|
|
name = "Cược Bạch Kim",
|
|
colour = "Bạch Kim",
|
|
text = {
|
|
"Small Blind {C:attention}bị loại bỏ{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_twilight = {
|
|
name = "Cược Chạng Vạng",
|
|
colour = "Chạng Vạng",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bài có thể có {C:attention}Chuối Tiêu{}",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}(Xác suất 1 trên 10 bị phá hủy mỗi ván){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_verdant = {
|
|
name = "Cược Xanh Ngát",
|
|
colour = "Xanh Ngát",
|
|
text = {
|
|
"Điểm yêu cầu tăng",
|
|
"nhanh hơn sau mỗi {C:attention}Ante",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_ember = {
|
|
name = "Cược Than Hồng",
|
|
colour = "Than Hồng",
|
|
text = {
|
|
"Mọi vật phẩm đều vô giá trị khi bán",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_dawn = {
|
|
name = "Cược Bình Minh",
|
|
colour = "Bình Minh",
|
|
text = {
|
|
"Các lá Tarot và Siêu Linh nhắm mục tiêu",
|
|
"ít hơn {C:attention}1{} lá bài",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}(Tối thiểu là 1){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_horizon = {
|
|
name = "Cược Hoàng Hôn",
|
|
colour = "Hoàng Hôn",
|
|
text = {
|
|
"Khi blind được chọn, thêm một",
|
|
"{C:attention}lá bài ngẫu nhiên{} vào bộ bài",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_blossom = {
|
|
name = "Cược Hoa",
|
|
colour = "Hoa",
|
|
text = {
|
|
"Boss Blind {C:attention}Cuối{} có thể xuất hiện",
|
|
"ở {C:attention}bất kì{} Ante nào",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_azure = {
|
|
name = "Cược Xanh Thẳm",
|
|
colour = "Xanh Thẳm",
|
|
text = {
|
|
"Mọi Joker bị giảm giá trị",
|
|
"đi {C:attention}20%{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
stake_cry_ascendant = {
|
|
name = "Cược Ưu Việt",
|
|
colour = "Ưu Việt",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}-1{} ô lá bài trong shop",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Tag = {
|
|
tag_cry_astral = {
|
|
name = "Nhãn Thiên Tú",
|
|
text = {
|
|
"Joker bản chuẩn tiếp theo",
|
|
"trong shop thì miễn phí",
|
|
"và trở thành {C:dark_edition}Thiên Tú",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_banana = {
|
|
name = "Nhãn Chuối Tiêu",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra {C:attention}#1#",
|
|
"{C:inactive}(Phải có ô trống){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_bettertop_up = {
|
|
name = "Nhãn Tiếp Tế Tốt",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra tối đa {C:attention}#1#",
|
|
"Joker {C:green}Ít Phổ Biến{}",
|
|
"{C:inactive}(Phải có ô trống){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_better_voucher = {
|
|
name = "Nhãn Phiếu Hoàng Kim",
|
|
text = {
|
|
"Thêm một Phiếu cấp {C:attention}#1#{}",
|
|
"vào shop tiếp theo",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_blur = {
|
|
name = "Nhãn Mờ Ảo",
|
|
text = {
|
|
"Joker bản chuẩn tiếp theo",
|
|
"trong shop thì miễn phí",
|
|
"và trở thành {C:dark_edition}Mờ Ảo",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_booster = {
|
|
name = "Nhãn Gói Bài",
|
|
text = {
|
|
"{C:cry_code}Gói Bài{} kế tiếp có",
|
|
"số lá bài được {C:attention}nhân đôi{} và",
|
|
"số lựa chọn cũng được {C:attention}nhân đôi{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_bundle = {
|
|
name = "Nhãn Gói Sưu Tập",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một {C:attention}Nhãn Tiêu Chuẩn{}, {C:tarot}Nhãn Bùa Chú{},",
|
|
"{C:attention}Nhãn Hề{}, và {C:planet}Nhãn Sao Băng",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_cat = {
|
|
name = "Nhãn Mèo",
|
|
text = { "Meo.", "{C:inactive}Cấp độ {C:dark_edition}#1#" },
|
|
},
|
|
tag_cry_console = {
|
|
name = "Nhãn Bảng Điều",
|
|
text = {
|
|
"Nhận một",
|
|
"{C:cry_code}Gói Chương Trình{} miễn phí",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_double_m = {
|
|
name = "Nhãn M Kép",
|
|
text = {
|
|
"Shop có một",
|
|
"{C:legendary}Joker M {C:dark_edition}Vui Nhộn{} ",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_empowered = {
|
|
name = "Nhãn Siêu Cường",
|
|
text = {
|
|
"Nhận một {C:spectral}Gói Siêu Linh{} miễn phí",
|
|
"chứa {C:legendary,E:1}Linh Hồn{} và {C:cry_exotic,E:1}Cánh Cổng{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_epic = {
|
|
name = "Nhãn Sử Thi",
|
|
text = {
|
|
"Shop có một {C:cry_epic}Joker",
|
|
"{C:cry_epic}Sử Thi{} giảm nửa giá",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_gambler = {
|
|
name = "Nhãn Con Bạc",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{} để tạo",
|
|
"ra {C:cry_exotic,E:1}Nhãn Siêu Cường",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_glass = {
|
|
name = "Nhãn Mỏng Manh",
|
|
text = {
|
|
"Joker tiêu chuẩn tiếp theo",
|
|
"trong shop thì miễn phí",
|
|
"và trở thành {C:dark_edition}Mỏng Manh",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_glitched = {
|
|
name = "Nhãn Nhiễu Loạn",
|
|
text = {
|
|
"Joker tiêu chuẩn tiếp theo",
|
|
"trong shop thì miễn phí",
|
|
"và trở thành {C:dark_edition}Nhiễu Loạn",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_gold = {
|
|
name = "Nhãn Hoàng Kim",
|
|
text = {
|
|
"Joker tiêu chuẩn tiếp theo",
|
|
"trong shop thì miễn phí",
|
|
"và trở thành {C:dark_edition}Hoàng Kim",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_gourmand = {
|
|
name = "Nhãn Phàm Ăn",
|
|
text = {
|
|
"Shop có một {C:attention}Joker",
|
|
"{C:attention}Thực Phẩm{} miễn phí",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_loss = {
|
|
name = "Loss",
|
|
text = {
|
|
"Bố thí một {C:cry_ascendant}Gói Meme",
|
|
"ko chịu thì pay acc",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_m = {
|
|
name = "Nhãn Vui Nhộn",
|
|
text = {
|
|
"Joker tiêu chuẩn tiếp theo",
|
|
"trong shop thì miễn phí",
|
|
"và trở thành {C:dark_edition}Vui Nhộn",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_memory = {
|
|
name = "Nhãn Ghi Nhớ",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra {C:attention}#1#{} bản sao của",
|
|
"{C:attention}Nhãn{} gần nhất đã sử dụng",
|
|
"trong trận này",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}Ngoại trừ các nhãn sao chép",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}Hiện tại: {s:0.8,C:attention}#2#",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_mosaic = {
|
|
name = "Nhãn Khảm Mảnh",
|
|
text = {
|
|
"Joker tiêu chuẩn tiếp theo",
|
|
"trong shop thì miễn phí",
|
|
"và trở thành {C:dark_edition}Khảm Mảnh",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_oversat = {
|
|
name = "Nhãn Siêu Bão Hoà",
|
|
text = {
|
|
"Joker tiêu chuẩn tiếp theo",
|
|
"trong shop thì miễn phí",
|
|
"và trở thành {C:dark_edition}Siêu Bão Hoà",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_quadruple = {
|
|
name = "Nhãn Gấp Bốn",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra {C:attention}#1#{} bản sao của",
|
|
"{C:attention}Nhãn{} đã chọn tiếp theo",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}Ngoại trừ các nhãn sao chép",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_quintuple = {
|
|
name = "Nhãn Gấp Năm",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra {C:attention}#1#{} bản sao của",
|
|
"{C:attention}Nhãn{} đã chọn tiếp theo",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}Ngoại trừ các nhãn sao chép",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_rework = {
|
|
name = "Nhãn Chế Mới",
|
|
text = {
|
|
"Shop có một",
|
|
"{C:cry_code}#2# {C:dark_edition}#1#",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_schematic = {
|
|
name = "Nhãn Sơ Đồ",
|
|
text = {
|
|
"Shop có một Joker",
|
|
"{C:attention}Động Não",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_scope = {
|
|
name = "Nhãn Ống Ngắm",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}+#1# {C:blue}tay bài{} và",
|
|
"{C:red}lượt bỏ bài{} cho ván tiếp theo",
|
|
},
|
|
},
|
|
tag_cry_triple = {
|
|
name = "Nhãn Gấp Ba",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra {C:attention}#1#{} bản sao của",
|
|
"{C:attention}Nhãn{} đã chọn tiếp theo",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}Ngoại trừ các nhãn sao chép",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Tarot = {
|
|
c_cry_automaton = {
|
|
name = "Tự Động Hóa",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra tối đa {C:attention}#1#",
|
|
"lá {C:cry_code}Code{} ngẫu nhiên",
|
|
"{C:inactive}(Phải có ô trống)",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_eclipse = {
|
|
name = "Nhật Thực",
|
|
text = {
|
|
"Cường hoá {C:attention}#1#{} lá bài được chọn",
|
|
"thành một {C:attention}Lá Vang Vọng",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_meld = {
|
|
name = "Pha Trộn",
|
|
text = {
|
|
"Chọn một lá {C:attention}Joker{} hoặc",
|
|
"{C:attention}Lá bài thường{} để",
|
|
"trở thành {C:dark_edition}Hai Mặt",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_theblessing = {
|
|
name = "Phước Lành",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra {C:attention}1 lá{}",
|
|
"{C:attention}tiêu thụ{} ngẫu nhiên",
|
|
"{C:inactive}(Phải có ô trống){}",
|
|
},
|
|
},
|
|
c_cry_seraph = {
|
|
name = "Thiên Thần Seraph",
|
|
text = {
|
|
"Cường hoá {C:attention}#1#{} lá được chọn",
|
|
"thành {C:attention}Lá Dạ Quang",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Voucher = {
|
|
v_cry_asteroglyph = {
|
|
name = "Khắc Họa Tinh Vân",
|
|
text = {
|
|
"Đặt Ante về {C:attention}#1#{}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Đạt Ante {C:attention}36",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_blankcanvas = {
|
|
name = "Tấm Vải Trắng",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}+#1#{} lá giữ trong tay",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Giảm {C:attention}số lá giữ trong tay{}",
|
|
"về {C:attention}0",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_clone_machine = {
|
|
name = "Máy Nhân Bản",
|
|
text = {
|
|
"Nhãn Kép trở thành",
|
|
"{C:attention}Nhãn Gấp Năm{} và",
|
|
"xuất hiện nhiều hơn {C:attention}4{} lần",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_command_prompt = {
|
|
name = "Cửa Sổ Lệnh",
|
|
text = {
|
|
"Lá {C:cry_code}Code{}",
|
|
"có thể xuất hiện",
|
|
"trong {C:attention}shop{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_copies = {
|
|
name = "Sao Chép",
|
|
text = {
|
|
"Nhãn Kép trở thành",
|
|
"{C:attention}Nhãn Gấp Ba{} và",
|
|
"xuất hiện nhiều hơn {C:attention}2{} lần",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_curate = {
|
|
name = "Giám Tuyển",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bài",
|
|
"đều xuất hiện với",
|
|
"một {C:dark_edition}Ấn Bản{}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Khám phá",
|
|
"toàn bộ {C:attention}Ấn Bản",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_dexterity = {
|
|
name = "Khéo Léo",
|
|
text = {
|
|
"Vĩnh viễn thêm",
|
|
"{C:blue}+#1#{} tay bài",
|
|
"mỗi ván",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Chơi tổng cộng {C:attention}5000{}",
|
|
"{C:attention}Lá Bài Thường{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_double_down = {
|
|
name = "Cược Gấp Đôi",
|
|
text = {
|
|
"Sau mỗi ván,",
|
|
"{X:dark_edition,C:white} X1.5 {} cho mọi giá trị",
|
|
"ở mặt sau của các lá bài",
|
|
"{C:dark_edition}Hai Mặt",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_double_slit = {
|
|
name = "Đôi Khe",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Pha Trộn{} có thể xuất hiện",
|
|
"trong shop hoặc",
|
|
"các {C:tarot}Gói Thần Bí",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_double_vision = {
|
|
name = "Song Thị",
|
|
text = {
|
|
"Các lá {C:dark_edition}Hai Mặt{} xuất hiện",
|
|
"thường xuyên hơn {C:attention}4{} lần",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_fabric = {
|
|
name = "Kết Cấu Vạn Năng",
|
|
text = {
|
|
"{C:dark_edition}+#1#{} ô Joker",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Quy đổi {C:dark_edition}Phản Vật Chất{}",
|
|
"{C:attention}10{} lần",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_massproduct = {
|
|
name = "Sản Xuất Đại Trà",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bài và gói bài",
|
|
"trong shop tốn {C:attention}$1{}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Quy đổi {C:attention}25",
|
|
"{C:attention}Phiếu",
|
|
"trong một trận",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_moneybean = {
|
|
name = "Cây Đậu Tiền",
|
|
text = {
|
|
"Tăng giới hạn lãi",
|
|
"thu được mỗi ván",
|
|
"lên {C:money}$#1#{}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Đạt {C:attention}tiền lãi",
|
|
"nhận được ở mức",
|
|
"tối đa cho {C:attention}cả trận",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_overstock_multi = {
|
|
name = "Tồn Đa Kho",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}+#1#{} ô lá bài,",
|
|
"{C:attention}+#1#{} ô gói bài,",
|
|
"và {C:attention}+#1#{} ô phiếu,",
|
|
"có sẵn trong shop",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Chi tiêu {C:attention}1000$",
|
|
"trong shop",
|
|
"trong một trận",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_pacclimator = {
|
|
name = "Thích Nghi Hành Tinh",
|
|
text = {
|
|
"Lá {C:planet}Hành Tinh{} xuất hiện",
|
|
"thường xuyên hơn {C:attention}#1# lần",
|
|
"trong shop",
|
|
"Mọi lá {C:planet}Hành Tinh{} sau này",
|
|
"đều {C:green}miễn phí{}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Mua tổng cộng {C:attention}100{}",
|
|
"lá {C:planet}Hành Tinh",
|
|
"trong shop",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_pairamount_plus = {
|
|
name = "Siêu Đôi Chúa",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Tái kích{} mọi Joker M",
|
|
"một lần cho mỗi Đôi",
|
|
"{C:attention}có{} trong tay bài đã chơi",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_pairing = {
|
|
name = "Theo Đôi",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Tái kích{} mọi Joker M{}",
|
|
"nếu tay bài đã chơi là {C:attention}Đôi",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_quantum_computing = {
|
|
name = "Tính Toán Lượng Tử",
|
|
text = {
|
|
"Lá {C:cry_code}Code{} có thể xuất hiện",
|
|
"ở dạng {C:dark_edition}Âm Bản{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_repair_man = {
|
|
name = 'Người "Đóng Đôi"',
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Tái kích{} mọi M Joker",
|
|
"nếu tay bài đã chơi chứa {C:attention}Đôi",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_rerollexchange = {
|
|
name = "Gieo Trao Đổi",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lượt gieo lại",
|
|
"tốn {C:attention}$2{}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"{C:attention}Gieo lại{} shop",
|
|
"tổng cộng",
|
|
"{C:attention}250 lần{}",
|
|
"trong một trận đấu",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_satellite_uplink = {
|
|
name = "Liên Kết Vệ Tinh",
|
|
text = {
|
|
"Lá {C:cry_code}Code{} có thể",
|
|
"xuất hiện trong các",
|
|
"{C:attention}Gói Thiên Thể{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_scope = {
|
|
name = "Phạm Vi Thiên Hà",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra lá {C:planet}Hành Tinh",
|
|
"cho {C:attention}tay poker{} đã chơi",
|
|
"{C:inactive}(Phải có ô trống){}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Sử dụng tổng cộng {C:attention}50{}",
|
|
"lá {C:planet}Hành Tinh{} trong",
|
|
"các {C:attention} Gói Bài{}",
|
|
"trong một trận",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_tacclimator = {
|
|
name = "Thích Nghi Tarot",
|
|
text = {
|
|
"Lá {C:tarot}Tarot{} xuất hiện",
|
|
"thường xuyên hơn {C:attention}#1# lần",
|
|
"trong shop",
|
|
"Mọi lá {C:tarot}Tarot{} sau này",
|
|
"đều {C:green}miễn phí{}",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Mua tổng cộng {C:attention}100{}",
|
|
"lá {C:tarot}Tarot",
|
|
"trong shop",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_tag_printer = {
|
|
name = "Máy In Nhãn",
|
|
text = {
|
|
"Nhãn Kép trở thành",
|
|
"{C:attention}Nhãn Gấp Bốn{} và",
|
|
"xuất hiện nhiều hơn {C:attention}3{} lần",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_threers = {
|
|
name = "3 T",
|
|
text = {
|
|
"Vĩnh viễn thêm",
|
|
"{C:red}+#1#{} lượt bỏ bài",
|
|
"mỗi ván",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}Tiết giảm, Tái sử dụng, Tái chế",
|
|
},
|
|
unlock = {
|
|
"Bỏ tổng cộng {C:attention}5000{}",
|
|
"{C:attention}Lá Bài Thường{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_stickyhand = {
|
|
name = "Tay Nhớt Dính",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}+#1#{} số lá có thể chọn",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_grapplinghook = {
|
|
name = "Súng Bắn Móc",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}+#1#{} số lá có thể chọn",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Bây có thể làm được nhiều thứ hơn so với bây nghĩ đó{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
v_cry_hyperspacetether = {
|
|
name = "Dây Dẫn Siêu Không",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}+#1#{} số lá có thể chọn",
|
|
"Mọi lá bài đã chọn đều tiếp sức mạnh",
|
|
"cho {C:attention}Tay Poker Thăng Thiên{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Other = {
|
|
banana = {
|
|
name = "Chuối Tiêu",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{}",
|
|
"bị phá hủy sau mỗi ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_absolute = {
|
|
name = "Tuyệt Đối",
|
|
text = {
|
|
"Không thể bán",
|
|
"hoặc bị phá hủy",
|
|
"{C:attention}Không thể ruồng bỏ{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_rigged = {
|
|
name = "Gian Lận",
|
|
text = {
|
|
"Mọi xác suất {C:cry_code}được liệt kê{}",
|
|
"đều {C:cry_code}đảm bảo trúng",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_hooked = {
|
|
name = "Đã Kết Nối",
|
|
text = {
|
|
"Khi Joker này được {C:cry_code}kích hoạt{},",
|
|
"kích hoạt {C:cry_code}#1#",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_flickering = {
|
|
name = "Nhấp Nháy",
|
|
text = {
|
|
"Bị phá hủy sau",
|
|
"{C:attention}#1#{} lần kích hoạt",
|
|
"{C:inactive}(còn lại {C:attention}#2#{C:inactive})",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_flickering_desc = { --used by choco dice
|
|
name = "Nhấp Nháy",
|
|
text = {
|
|
"Bị phá hủy sau",
|
|
"{C:attention}#1#{} lần kích hoạt",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_possessed = {
|
|
name = "Bị Ám",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Vô hiệu hóa{} và {C:attention}đảo ngược{}",
|
|
"hiệu ứng, nếu có thể",
|
|
"Bị phá hủy cùng {C:attention}Con Ma",
|
|
},
|
|
},
|
|
--todo? add candy jokers to list
|
|
food_jokers = {
|
|
name = "Joker Thực Phẩm",
|
|
text = {
|
|
"{s:0.8}Gros Michel, Trứng, Kem, Cavendish,",
|
|
"{s:0.8}Đậu Đen, Cola Không Đường, Bỏng Ngô, Ramen,",
|
|
"{s:0.8}Khoáng Có Ga, Dưa Chua, Ớt Cay, Caramel,",
|
|
"{s:0.8}Kẹo Hoại Niệm, Thức Ăn Nhanh M, etc.",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco0 = {
|
|
name = "",
|
|
text = {
|
|
"Chi tiết về một {C:cry_ascendant,E:1}sự kiện{} đang có",
|
|
"hiệu lực sẽ xuất hiện ở đây",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco1 = {
|
|
name = "1: Ma Ám",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Joker{} và lá bài thường có xác suất",
|
|
"{C:green}1 trên 3{} bị áp nhãn Nhấp Nháy",
|
|
"Tạo ra {C:attention}Con Ma",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Bạn đã bị ma ám và",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}ý thức đang lúc buồn lúc tỉnh.",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco2 = {
|
|
name = "2: Nhà Bị Ám",
|
|
text = {
|
|
"Không thể bỏ qua {C:attention}Blind{} lúc này",
|
|
"Chỉ một lần {C:attention}gieo lại{} mỗi shop",
|
|
"{C:attention}Phiếu{} tăng gấp đôi giá",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Những linh hồn ma quái đã chiếm lấy nơi này! Đừng chạm vào",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}bất cứ thứ gì và thoát ra càng sớm càng tốt!",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco3 = {
|
|
name = "3: Độc Dược Phù Thuỷ",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra 3 {C:attention}Bình Thuốc",
|
|
"Sử dụng nó vào cuối {C:attention}Small Blind{},",
|
|
"hoặc {C:attention}mọi{} suy nhược sẽ áp dụng vào {C:attention}Ante{} này",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Bạn đã bị một phù thủy bắt cóc!",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Bà ta đưa cho bạn ba lọ thuốc và theo dõi bạn sát sao.",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Hãy chọn một, nếu không bà ta sẽ quyết định thay bạn.",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco4 = {
|
|
name = "4: Nguyệt Vực",
|
|
text = {
|
|
"Lá bài đã chơi có xác suất {C:green}1 trên 4{}",
|
|
"để biến thành lá mặt {C:club}Tép{} ngẫu nhiên",
|
|
"Chia hệ số {C:attention}Nhân{} cho số lượng lá mặt đã chơi",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Ngay cả một người có trái tim trong sáng",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}và cầu nguyện vào ban đêm...",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco5 = {
|
|
name = "5: Bú Máu",
|
|
text = {
|
|
"Loại bỏ {C:attention}Cường Hoá{} khỏi mọi lá bài đã chơi",
|
|
"Xác suất {C:green}1 trên 3{} để phá hủy",
|
|
"các lá {C:heart}Cơ{} và {C:diamond}Rô{}",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Hãy cảnh giác lúc nửa đêm, vì",
|
|
"{C:inactive,s:0.7,E:1}chúng đang ở trong bóng tối{C:inactive,s:0.7} tìm cách thoả cơn khát...",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco6 = {
|
|
name = "6: Hãy Chọn Một",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention}Ở cuối ván{}, mở một",
|
|
"Gói {C:attention}Bài{} ngẫu nhiên",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Khi bạn đi dạo trên phố, bạn phát hiện ra một",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}hộp đầy Gói Bài khác nhau. Tốt nhất là nên lấy một gói!",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco7 = {
|
|
name = "7: Không Khí Lễ Hội",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra 3 {C:attention}Cho Kẹo Hay Bị Ghẹo{} và 1 {C:attention}Giỏ Kẹo",
|
|
"Shop có một {C:attention}Cho Kẹo Hay Bị Ghẹo{} sau mỗi ván",
|
|
"Những viên {C:cry_candy}Kẹo{} cho {C:money}$3{} khi sở hữu",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Toàn bộ khu phố được trang trí cho những hoạt động ma quái,",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}hãy đến và tận hưởng không khí lễ hội nào!",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco8 = {
|
|
name = "8: Mưa Kẹo",
|
|
text = {
|
|
"Khi {C:attention}Blind{} bị đánh bại, nhận 1 {C:cry_candy}viên kẹo{}",
|
|
"sau mỗi tay còn lại; Nhận một lá {C:attention}Joker đồ ăn{}",
|
|
"khi mà một {C:cry_candy}Viên kẹo{} được tạo ra",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Kẹo rơi từ trên trời xuống kìa! Nhanh lên,",
|
|
"{C:inactive,s:0.7,E:1}hãy hốc- nhầm, lấy càng nhiều càng tốt!",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco9 = {
|
|
name = "9: Tài Phiệt Ma Quái",
|
|
text = {
|
|
"Nhận {C:money}$20",
|
|
"Mọi {C:money}số tiền{} sắp nhận đều được {C:attention}nhân đôi",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Bóng ma của một người họ hàng đã mất",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}từ lâu ghé thăm bạn lúc nửa đêm!",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Không nói một lời, họ đặt một túi tiền vào tay bạn,",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}mỉm cười nồng nhiệt và vẫy tay khi dần tan biến vào không khí.",
|
|
},
|
|
},
|
|
ev_cry_choco10 = {
|
|
name = "10: Đồ Cổ Tôn Kính",
|
|
text = {
|
|
"Một {C:attention}Joker{} {C:legendary}Huyền thoại{} xuất hiện",
|
|
"trong ô {C:attention}Phiếu{} với giá {C:money}$50",
|
|
"Chỉ có thể mua {C:attention}cuối cùng{} trong shop",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Bạn đã thu hút sự chú ý của tinh linh thánh tích,",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}nhưng sẽ không dễ dàng dập tắt nó đâu.",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_https_disabled = {
|
|
name = "M",
|
|
text = {
|
|
"{C:attention,s:0.7}Cập nhật{s:0.7} mặc định bị vô hiệu hóa({C:attention,s:0.7}HTTPS Module{s:0.7})",
|
|
},
|
|
},
|
|
--i am so sorry for this
|
|
--actually some of this needs to be refactored at some point
|
|
cry_eternal_booster = {
|
|
name = "Vĩnh Hằng",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bài trong gói",
|
|
"đều {C:attention}Vĩnh Hằng{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_perishable_booster = {
|
|
name = "Ngắn Hạn",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bài trong gói",
|
|
"đều {C:attention}Ngắn Hạn{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_rental_booster = {
|
|
name = "Cho Thuê",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bài trong gói",
|
|
"đều {C:attention}Cho Thuê{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_pinned_booster = {
|
|
name = "Bị Ghim",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bài trong gói",
|
|
"đều {C:attention}Bị Ghim{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_banana_booster = {
|
|
name = "Chuối Tiêu",
|
|
text = {
|
|
"Mọi lá bài trong gói",
|
|
"đều có {C:attention}Chuối Tiêu{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_eternal_voucher = {
|
|
name = "Vĩnh Hằng",
|
|
text = {
|
|
"Không thể bị trao đổi",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_perishable_voucher = {
|
|
name = "Ngắn Hạn",
|
|
text = {
|
|
"Vô hiệu hoá sau",
|
|
"{C:attention}#1#{} ván",
|
|
"{C:inactive}(còn lại {C:attention}#2#{C:inactive})",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_rental_voucher = {
|
|
name = "Cho Thuê",
|
|
text = {
|
|
"Mất {C:money}$#1#{}",
|
|
"ở cuối ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_pinned_voucher = {
|
|
name = "Bị Ghim",
|
|
text = {
|
|
"Luôn nằm trong shop",
|
|
"cho đến khi quy đổi",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_banana_voucher = {
|
|
name = "Chuối Tiêu",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{}",
|
|
"bị chuộc lại mỗi ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_perishable_consumeable = {
|
|
name = "Ngắn Hạn",
|
|
text = {
|
|
"Vô hiệu hoá",
|
|
"ở cuối ván",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_rental_consumeable = {
|
|
name = "Cho Thuê",
|
|
text = {
|
|
"Mất {C:money}$#1#{} ở cuối ván",
|
|
"và khi sử dụng",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_pinned_consumeable = {
|
|
name = "Bị Ghim",
|
|
text = {
|
|
"Không thể dùng lá tiêu thụ",
|
|
"không-{C:attention}Bị-ghim{} khác",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_banana_consumeable = {
|
|
name = "Chuối Tiêu",
|
|
text = {
|
|
"Xác suất {C:green}#1# trên #2#{}",
|
|
"bị vô dụng khì dùng",
|
|
},
|
|
},
|
|
p_cry_code_normal_1 = {
|
|
name = "Gói Chương Trình",
|
|
text = {
|
|
"Chọn {C:attention}#1#{} trong tối đa",
|
|
"{C:attention}#2#{} lá {C:cry_code}Code{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
p_cry_code_normal_2 = {
|
|
name = "Gói Chương Trình",
|
|
text = {
|
|
"Chọn {C:attention}#1#{} trong tối đa",
|
|
"{C:attention}#2#{} lá {C:cry_code}Code{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
p_cry_code_jumbo_1 = {
|
|
name = "Gói Chương Trình Lớn",
|
|
text = {
|
|
"Chọn {C:attention}#1#{} trong tối đa",
|
|
"{C:attention}#2#{} lá {C:cry_code}Code{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
p_cry_code_mega_1 = {
|
|
name = "Gói Chương Trình Đại",
|
|
text = {
|
|
"Chọn {C:attention}#1#{} trong tối đa",
|
|
"{C:attention}#2#{} lá {C:cry_code}Code{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
p_cry_empowered = {
|
|
name = "Gói Siêu Linh [Nhãn Siêu Cường]",
|
|
text = {
|
|
"Chọn {C:attention}#1#{} trong tối đa",
|
|
"{C:attention}#2#{} lá {C:spectral}Siêu Linh",
|
|
"{s:0.8,C:inactive}(Được tạo bởi nhãn Siêu Cường)",
|
|
},
|
|
},
|
|
p_cry_meme_1 = {
|
|
name = "Gói Meme",
|
|
text = {
|
|
"Chọn {C:attention}#1#{} trong tối đa",
|
|
"{C:attention}#2# Joker Meme{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
p_cry_meme_two = {
|
|
name = "Gói Meme",
|
|
text = {
|
|
"Chọn {C:attention}#1#{} trong tối đa",
|
|
"{C:attention}#2# Joker Meme{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
p_cry_meme_three = {
|
|
name = "Gói Meme",
|
|
text = {
|
|
"Chọn {C:attention}#1#{} trong tối đa",
|
|
"{C:attention}#2# Joker Meme{}",
|
|
},
|
|
},
|
|
undiscovered_code = {
|
|
name = "Chưa Khám Phá",
|
|
text = {
|
|
"Mua hoặc dùng",
|
|
"lá này trong một",
|
|
"trận ngẫu nhiên",
|
|
"để biết tác dụng của nó",
|
|
},
|
|
},
|
|
undiscovered_unique = {
|
|
name = "Chưa Khám Phá",
|
|
text = {
|
|
"Mua hoặc dùng",
|
|
"lá này trong một",
|
|
"trận ngẫu nhiên",
|
|
"để biết tác dụng của nó",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_green_seal = {
|
|
name = "Con Dấu Lục",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra một lá {C:cry_code}Code{}",
|
|
"khi chơi và không ghi điểm",
|
|
"{C:inactive}(Phải có ô trống)",
|
|
},
|
|
},
|
|
cry_azure_seal = {
|
|
name = "Con Dấu Xanh Thẳm",
|
|
text = {
|
|
"Tạo ra {C:attention}#1#{} lá {C:planet}Hành Tinh{}",
|
|
"{C:dark_edition}Âm Bản{} cho {C:attention}tay poker{}",
|
|
"được chơi, sau đó",
|
|
"{C:red}phá hủy{} lá bài này",
|
|
},
|
|
},
|
|
blurred_sdm0 = {
|
|
name = "a",
|
|
text = {
|
|
'{C:inactive,s:0.8}"Tôi ghét lá bài này" - SDM_0, 2024{}',
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
Unique = {
|
|
c_cry_potion = {
|
|
name = "Lọ Thuốc",
|
|
text = {
|
|
"Áp dụng một {C:attention}suy nhược{}",
|
|
"tiềm ẩn khi sử dụng",
|
|
"{C:inactive,s:0.7}Nhận được từ Xúc Xắc Sôcôla",
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
},
|
|
misc = {
|
|
poker_hands = {
|
|
["cry_Bulwark"] = "Tường Thành",
|
|
["cry_Clusterfuck"] = "Mớ Đệch",
|
|
["cry_UltPair"] = "Đôi Tối Thượng",
|
|
["cry_WholeDeck"] = "Đệch Mịa Cả Bộ Bài",
|
|
},
|
|
poker_hand_descriptions = {
|
|
["cry_Bulwark"] = {
|
|
"5 lá bài không bậc, không chất",
|
|
},
|
|
["cry_Clusterfuck"] = {
|
|
"Ít nhất 8 lá bài không chứa",
|
|
"Đôi, Thùng hoặc Sảnh",
|
|
},
|
|
["cry_UltPair"] = {
|
|
"Hai lần Hai Đôi, với",
|
|
"mỗi hai đôi mang một chất",
|
|
"cho tổng cộng là hai chất.",
|
|
},
|
|
["cry_WholeDeck"] = {
|
|
"Một tay bài chứa mọi lá bài",
|
|
"được tìm thấy trong bộ bài 52 lá.",
|
|
"Bây bị điên mịa rồi hả?",
|
|
},
|
|
},
|
|
achievement_names = {
|
|
ach_cry_ace_in_crash = "ÁT Bỏ Túi",
|
|
ach_cry_blurred_blurred_joker = '"Mù" Hợp Pháp',
|
|
ach_cry_bullet_hell = "Bullet Hell",
|
|
ach_cry_break_infinity = "Bức Phá Vô Hạn",
|
|
ach_cry_cryptid_the_cryptid = "Dị Chủng hoá Dị Chủng",
|
|
ach_cry_exodia = "Di Cư",
|
|
ach_cry_freak_house = "Ngôi Nhà Kỳ Dị",
|
|
ach_cry_googol_play_pass = "Googol Play Pass",
|
|
ach_cry_haxxor = "H4xx0r",
|
|
ach_cry_home_realtor = "Nhà Môi Giới Bất Động Sản",
|
|
ach_cry_jokes_on_you = "Đùa Đấy, Bạn Ơi!",
|
|
ach_cry_niw_uoy = "!gnắhT nếihC",
|
|
ach_cry_now_the_fun_begins = "Cuộc Vui Giờ mới Bắt Đầu.",
|
|
ach_cry_patience_virtue = "Kiên Nhẫn là Đức Tính Tốt",
|
|
ach_cry_perfectly_balanced = "Perfectly Balanced",
|
|
ach_cry_pull_request = "Pull Request",
|
|
ach_cry_traffic_jam = "Tắc Đường",
|
|
ach_cry_ult_full_skip = "Cú Full Skip Tối Thượng",
|
|
ach_cry_used_crash = "Tao đã bảo mầy đừng làm vậy rồi mà",
|
|
ach_cry_what_have_you_done = "LÀM CÁI CON KHỈ GÌ THẾ?!",
|
|
},
|
|
achievement_descriptions = {
|
|
ach_cry_ace_in_crash = 'check_for_unlock({type = "ace_in_crash"})',
|
|
ach_cry_blurred_blurred_joker = "Sở hữu Joker Mờ Ảo Mờ Ảo",
|
|
ach_cry_bullet_hell = "Sở hữu 15 Joker Xuyên Giáp",
|
|
ach_cry_break_infinity = "Ghi 1.79e308 Chip trong một tay bài",
|
|
ach_cry_cryptid_the_cryptid = "Dùng Dị Chủng lên Dị Chủng",
|
|
ach_cry_exodia = "Sở hữu 5 Joker Sử Thi",
|
|
ach_cry_freak_house = "Chơi Thùng Cù Lũ chứa 6 Cơ và 9 Cơ trong khi sở hữu Toẹt Vòi",
|
|
ach_cry_googol_play_pass = "Áp Gian Lận lên Thẻ Googol Play",
|
|
ach_cry_haxxor = "Dùng cheat code",
|
|
ach_cry_home_realtor = "Kích hoạt Ngôi Nhà Vui Vẻ trước Ante 8 (không dùng DoE/Antimatter).",
|
|
ach_cry_jokes_on_you = "Kích hoạt khả năng của The Joke trên Ante 1 và thắng trận đó.",
|
|
ach_cry_niw_uoy = "Đạt Ante -8.",
|
|
ach_cry_now_the_fun_begins = "Sở hữu Tranh Sơn Dầu",
|
|
ach_cry_patience_virtue = "Chờ Lavender Loop trong 2 phút trước khi chơi ván bài đầu tiên và đánh bại nó.",
|
|
ach_cry_perfectly_balanced = "Thắng Bộ Bài Siêu Công Bằng ở độ khó Cược Ưu Việt",
|
|
ach_cry_pull_request = "Để ://COMMIT tạo ra đúng Joker mà nó đã phá hủy.",
|
|
ach_cry_traffic_jam = "Đánh bại mọi thử thách Giờ Cao Điểm",
|
|
ach_cry_ult_full_skip = "Thắng trận trong 1 ván",
|
|
ach_cry_used_crash = "Dùng ://CRASH",
|
|
ach_cry_what_have_you_done = "Phá hủy hoặc hi sinh một Joker Ngoại Lai",
|
|
},
|
|
challenge_names = {
|
|
c_cry_ballin = 'Lăn "Bóng"',
|
|
c_cry_boss_rush = "Enter The Gungeon",
|
|
c_cry_dagger_war = "Dao Găm Chiến",
|
|
c_cry_joker_poker = "Joker Poker",
|
|
c_cry_onlycard = "Lá Solo",
|
|
c_cry_rng = "RNG",
|
|
c_cry_rush_hour = "Giờ Cao Điểm I",
|
|
c_cry_rush_hour_ii = "Giờ Cao Điểm II",
|
|
c_cry_rush_hour_iii = "Giờ Cao Điểm III",
|
|
c_cry_sticker_sheet = "Khung Nhãn",
|
|
c_cry_sticker_sheet_plus = "Khung Nhãn+",
|
|
},
|
|
dictionary = {
|
|
--Settings Menu
|
|
cry_set_features = "Tính Năng",
|
|
cry_set_music = "Nhạc",
|
|
cry_set_enable_features = "Chọn tính năng để dùng (áp dụng khi khởi động lại trò chơi):",
|
|
cry_feat_achievements = "Thành Tựu",
|
|
["cry_feat_antimatter deck"] = "Bộ Bài Phản Vật Chất",
|
|
cry_feat_blinds = "Blind",
|
|
cry_feat_challenges = "Thử Thách",
|
|
["cry_feat_code cards"] = "Lá Code",
|
|
["cry_feat_misc. decks"] = "Bộ Bài Khác",
|
|
["cry_feat_https module"] = "HTTPS Module",
|
|
["cry_feat_timer mechanics"] = "Cơ Chế Hẹn Giờ",
|
|
["cry_feat_enhanced decks"] = "Bộ Bài Cường Hoá",
|
|
["cry_feat_epic jokers"] = "Joker Sử Thi",
|
|
["cry_feat_exotic jokers"] = "Joker Ngoại Lai",
|
|
["cry_feat_m jokers"] = "Joker M",
|
|
cry_feat_menu = "Menu Chính Tùy Chỉnh",
|
|
["cry_feat_misc."] = "Khác",
|
|
["cry_feat_misc. jokers"] = "Joker Khác",
|
|
cry_feat_planets = "Hành Tinh",
|
|
cry_feat_jokerdisplay = "JokerDisplay (Vô Dụng)",
|
|
cry_feat_tags = "Nhãn",
|
|
cry_feat_sleeves = "Bọc Bài",
|
|
cry_feat_spectrals = "Siêu Linh",
|
|
cry_feat_spooky = "Bản Cập Nhật Ma Quái",
|
|
["cry_feat_more stakes"] = "Cược",
|
|
cry_feat_vouchers = "Phiếu",
|
|
cry_mus_jimball = "Jimball (Funkytown bởi Lipps Inc. - Có bản quyền)",
|
|
cry_mus_code = "Lá Code (://LETS_BREAK_THE_GAME bởi HexaCryonic)",
|
|
cry_mus_exotic = "Joker Ngoại Lai (Joker in Latin bởi AlexZGreat)",
|
|
cry_mus_high_score = "Điểm Cao (Final Boss [For Your Computer] bởi AlexZGreat)",
|
|
|
|
k_cry_program_pack = "Gói Chương Trình",
|
|
k_cry_meme_pack = "Gói Meme",
|
|
|
|
cry_critical_hit_ex = "Đòn Chí Mạng!",
|
|
cry_critical_miss_ex = "Đòn Chí Hụt!",
|
|
|
|
cry_potion1 = "-1 level cho tất cả tay bài",
|
|
cry_potion2 = "X1.15 điểm Blind",
|
|
cry_potion3 = "-1 Tay Bài và Lượt Bỏ Bài",
|
|
|
|
cry_debuff_oldhouse = "Không chơi Cù Lũ",
|
|
cry_debuff_oldarm = "Phải chơi 4 lá hoặc ít hơn",
|
|
cry_debuff_oldpillar = "Không chơi Sảnh",
|
|
cry_debuff_oldflint = "Không chơi Thùng",
|
|
cry_debuff_oldmark = "Không chơi tay bài chứa Đôi",
|
|
cry_debuff_obsidian_orb = "Áp dụng khả năng của mọi Boss Blind bị đánh bại",
|
|
|
|
cry_tax_placeholder = "(X0.4 điểm blind yêu cầu)",
|
|
cry_joke_placeholder = "(bội số của 8)",
|
|
|
|
k_code = "Code",
|
|
k_unique = "Độc Nhất",
|
|
b_code_cards = "Lá Code",
|
|
b_unique_cards = "Lá Độc Nhất",
|
|
b_pull = "NẠP",
|
|
cry_hooked_ex = "Đã Kết Nối!",
|
|
k_end_blind = "Kết Thúc Blind",
|
|
|
|
cry_code_rank = "NHẬP BẬC LÁ BÀI",
|
|
cry_code_enh = "NHẬP TÊN CƯỜNG HOÁ",
|
|
cry_code_hand = "NHẬP TAY POKER",
|
|
cry_code_enter_card = "NHẬP MỘT LÁ",
|
|
cry_code_apply = "ÁP DỤNG",
|
|
cry_code_apply_previous = "ÁP DỤNG TRƯỚC ĐÓ",
|
|
cry_code_exploit = "LỢI DỤNG",
|
|
cry_code_exploit_previous = "LỢI DỤNG TRƯỚC ĐÓ",
|
|
cry_code_create = "TẠO",
|
|
cry_code_create_previous = "TẠO TRƯỚC ĐÓ",
|
|
cry_code_execute = "THỰC HIỆN",
|
|
cry_code_cancel = "HỦY BỎ",
|
|
|
|
b_flip = "LẬT LẠI",
|
|
b_merge = "HỢP NHẤT",
|
|
|
|
cry_hand_bulwark = "Tường Thành",
|
|
cry_hand_clusterfuck = "Mớ Đệch",
|
|
cry_hand_ultpair = "Đôi Tối Thượng",
|
|
|
|
cry_asc_hands = "Tay Thăng Thiên",
|
|
cry_p_star = "Sao",
|
|
|
|
cry_again_q = "Lần Nữa?",
|
|
cry_curse = "Nguyền Rủa",
|
|
cry_curse_ex = "Nguyền Rủa!",
|
|
cry_sobbing = "Cứu tui...",
|
|
cry_gaming = "Gaming",
|
|
cry_gaming_ex = "Gaming!",
|
|
cry_good_luck_ex = "Chúc may mắn!",
|
|
cry_sus_ex = "Impostor!",
|
|
cry_jolly_ex = "Vui Lên Nào!",
|
|
cry_m_minus = "m",
|
|
cry_m = "M",
|
|
cry_m_ex = "M!",
|
|
cry_minus_round = "-1 Ván",
|
|
cry_plus_cryptid = "+1 Dị Chủng",
|
|
cry_plus_card = "+1 Lá",
|
|
cry_plus_code = "+1 Code",
|
|
cry_no_triggers = "Hết lượt kích hoạt!",
|
|
cry_unredeemed = "Đã Bị Chuộc Lại...",
|
|
cry_active = "Có Hiệu Lực",
|
|
cry_inactive = "Không Hiệu Lực",
|
|
|
|
k_disable_music = "Tắt Nhạc",
|
|
|
|
k_cry_epic = "Sử Thi",
|
|
k_cry_exotic = "Ngoại Lai",
|
|
k_cry_candy = "Kẹo",
|
|
k_cry_cursed = "Nguyền Rủa",
|
|
k_planet_disc = "Đĩa Cận Sao",
|
|
k_planet_satellite = "Vệ Tinh Tự Nhiên",
|
|
k_planet_universe = "Đệch Mịa Cả Cái Vũ Trụ",
|
|
|
|
cry_notif_jimball_1 = "Jimball",
|
|
cry_notif_jimball_2 = "Cảnh Báo Bản Quyền",
|
|
cry_notif_jimball_d1 = 'Jimball sẽ phát bài "Funkytown",',
|
|
cry_notif_jimball_d2 = "có bản quyền và ảnh hưởng lớn",
|
|
cry_notif_jimball_d3 = "đến stream và video.",
|
|
},
|
|
labels = {
|
|
food_jokers = "Joker Thực Phẩm",
|
|
banana = "Chuối Tiêu",
|
|
cry_absolute = "Tuyệt Đối",
|
|
code = "Code",
|
|
unique = "Độc Nhất",
|
|
cry_rigged = "Gian Lận",
|
|
cry_hooked = "Đã Kết Nối",
|
|
cry_flickering = "Nhấp Nháy",
|
|
cry_possessed = "Bị Ám",
|
|
|
|
cry_green_seal = "Con Dấu Lục",
|
|
cry_azure_seal = "Con Dấu Xanh Thẳm",
|
|
|
|
cry_astral = "Thiên Tú",
|
|
cry_blur = "Mờ Ảo",
|
|
cry_double_sided = "Hai Mặt",
|
|
cry_glass = "Mỏng Manh",
|
|
cry_glitched = "Nhiễu Loạn",
|
|
cry_gold = "Hoàng Kim",
|
|
cry_m = "Vui Nhộn",
|
|
cry_mosaic = "Khảm Mảnh",
|
|
cry_noisy = "Ồn Ào",
|
|
cry_oversat = "Siêu Bão Hòa",
|
|
|
|
k_cry_epic = "Sử Thi",
|
|
k_cry_exotic = "Ngoại Lai",
|
|
k_cry_candy = "Kẹo",
|
|
k_cry_cursed = "Nguyền Rủa",
|
|
},
|
|
rnj_loc_txts = {
|
|
stats = {
|
|
plus_mult = { "{C:red}+#2#{} Nhân" },
|
|
plus_chips = { "{C:blue}+#2#{} Chip" },
|
|
x_mult = { "{X:red,C:white} X#2#{} Nhân" },
|
|
x_chips = { "{X:blue,C:white} X#2#{} Chip" },
|
|
h_size = { "{C:attention}+#2#{} Lá Giữ Trong Tay" },
|
|
money = { "{C:money}+$#2#{} tiền thưởng" },
|
|
},
|
|
stats_inactive = {
|
|
plus_mult = { "{C:inactive}(Hiện tại là {C:red}+#1#{C:inactive} Nhân)" },
|
|
plus_chips = { "{C:inactive}(Hiện tại là {C:blue}+#1#{C:inactive} Chip)" },
|
|
x_mult = { "{C:inactive}(Hiện tại là {X:red,C:white} X#1# {C:inactive} Nhân)" },
|
|
x_chips = { "{C:inactive}(Hiện tại là {X:blue,C:white} X#1# {C:inactive} Chip)" },
|
|
h_size = { "{C:inactive}(Hiện tại là {C:attention}+#1#{C:inactive} Lá Giữ Trong Tay)" },
|
|
money = { "{C:inactive}(Hiện tại là {C:money}+$#1#{C:inactive})" },
|
|
},
|
|
actions = {
|
|
make_joker = { "Tạo ra {C:attention}#2# Joker{}" },
|
|
make_tarot = { "Tạo ra {C:attention}#2# lá {C:tarot}Tarot{}" },
|
|
make_planet = { "Tạo ra {C:attention}#2# lá {C:planet}Hành Tinh{}" },
|
|
make_spectral = { "Tạo ra {C:attention}#2# lá {C:spectral}Siêu Linh{}" },
|
|
add_dollars = { "Nhận {C:money}$#2#{}" },
|
|
},
|
|
contexts = {
|
|
open_booster = { "khi mở một {C:attention}Gói Bài{}" },
|
|
buying_card = { "khi một lá bài được mua" },
|
|
selling_self = { "khi lá này được bán" },
|
|
selling_card = { "khi một lá bài được bán" },
|
|
reroll_shop = { "lúc gieo lại" },
|
|
ending_shop = { "ở cuối {C:attention}shop{}" },
|
|
skip_blind = { "khi một {C:attention}blind{} bị bỏ qua" },
|
|
skipping_booster = { "khi bỏ qua một {C:attention}Gói Bài{}" },
|
|
playing_card_added = {
|
|
"mỗi khi một {C:attention}lá bài thường{} được thêm vào bộ bài của bạn",
|
|
},
|
|
first_hand_drawn = { "khi ván bắt đầu" },
|
|
setting_blind = { "khi {C:attention}Blind{} được chọn" },
|
|
remove_playing_cards = { "khi một lá bài bị phá hủy" },
|
|
using_consumeable = { "khi một lá {C:attention}tiêu thụ{} được dùng" },
|
|
debuffed_hand = { "nếu chơi {C:attention}tay bài{} không hợp lệ" },
|
|
pre_discard = { "trước mỗi lượt bỏ" },
|
|
discard = { "cho mỗi lá bài bị bỏ" },
|
|
end_of_round = { "ở cuối {C:attention}ván{}" },
|
|
individual_play = { "cho mỗi lá bài ghi điểm" },
|
|
individual_hand_score = { "cho mỗi lá bài giữ trên tay khi tính điểm" },
|
|
individual_hand_end = { "cho mỗi lá bài giữ trên tay ở cuối {C:attention}ván{}" },
|
|
repetition_play = { "Tái kích lá bài đã chơi" },
|
|
repetition_hand = { "Tái kích lá bài giữ trên tay" },
|
|
other_joker = { "mỗi {C:attention}Joker{}" },
|
|
before = { "trước mỗi {C:attention}tay bài{}" },
|
|
after = { "sau mỗi {C:attention}tay bài{}" },
|
|
joker_main = {},
|
|
},
|
|
conds = {
|
|
buy_common = { "nếu nó là {C:attention}Joker{} {C:blue}Thường{}" },
|
|
buy_uncommon = { "nếu nó là {C:attention}Joker{} {C:green}Ít Phổ Biến{}" },
|
|
tarot = { "nếu lá bài là lá {C:tarot}Tarot{}" },
|
|
planet = { "nếu lá bài là lá {C:planet}Hành Tinh{}" },
|
|
spectral = { "nếu lá bài là lá {C:spectral}Siêu Linh{}" },
|
|
joker = { "nếu lá bài là {C:attention}Joker{}" },
|
|
suit = { "nếu lá bài là lá {V:1}#3#{}" },
|
|
rank = { "nếu bậc lá bài là {C:attention}#3#{}" },
|
|
face = { "nếu lá bài là lá {C:attention}mặt{}" },
|
|
boss = { "nếu {C:attention}blind{} là {C:attention}Boss Blind{}" },
|
|
non_boss = { "nếu {C:attention}blind{} không phải là {C:attention}Boss Blind{}" },
|
|
small = { "nếu {C:attention}blind{} là {C:attention}Small Blind{}" },
|
|
big = { "nếu {C:attention}blind{} là {C:attention}Big Blind{}" },
|
|
first = { "nếu nó là {C:attention}tay bài {C:attention}đầu tiên{}" },
|
|
last = { "nếu nó là {C:attention}tay bài {C:attention}cuối cùng{}" },
|
|
common = { "nếu nó là {C:attention}Joker{} {C:blue}Thường{}" },
|
|
uncommon = { "nếu nó là {C:attention}Joker{} {C:green}Ít Phổ Biến{}" },
|
|
rare = { "nếu nó là {C:attention}Joker{} {C:red}Hiếm{}" },
|
|
poker_hand = { "nếu tay bài là {C:attention}#3#{}" },
|
|
or_more = { "nếu tay bài chứa {C:attention}#3#{} lá hoặc nhiều hơn" },
|
|
or_less = { "nếu tay bài chứa {C:attention}#3#{} lá hoặc ít hơn" },
|
|
hands_left = { "nếu còn #3# {C:blue}tay bài{} ở cuối ván" },
|
|
discards_left = { "nếu còn #3# {C:red}lượt bỏ{} ở cuối ván" },
|
|
first_discard = { "nếu nó là {C:attention}lượt bỏ {C:attention}đầu tiên{}" },
|
|
last_discard = { "nếu nó là {C:attention}lượt bỏ {C:attention}cuối cùng{}" },
|
|
odds = { "với xác suất {C:green}#4# {C:green}trên {C:green}#3#{}" },
|
|
},
|
|
},
|
|
v_dictionary = {
|
|
a_xchips = { "X#1# Chip" },
|
|
a_powmult = { "^#1# Nhân" },
|
|
a_powchips = { "^#1# Chip" },
|
|
a_powmultchips = { "^#1# Nhân+Chip" },
|
|
a_round = { "+#1# Ván" },
|
|
a_candy = { "+#1# Kẹo" },
|
|
a_xchips_minus = { "-X#1# Chip" },
|
|
a_powmult_minus = { "-^#1# Nhân" },
|
|
a_powchips_minus = { "-^#1# Chip" },
|
|
a_powmultchips_minus = { "-^#1# Nhân+Chip" },
|
|
a_round_minus = { "-#1# Ván" },
|
|
|
|
a_tag = { "Nhãn #1#" },
|
|
a_tags = { "Nhãn #1#" },
|
|
|
|
cry_sticker_name = { "Nhãn #1#" },
|
|
cry_sticker_desc = {
|
|
"Đã dùng Joker này",
|
|
"để thắng ở độ khó",
|
|
"#2#Cược#3# #2##1#",
|
|
},
|
|
|
|
cry_art = { "Bức Vẽ Bởi: #1#" },
|
|
cry_code = { "Code Bởi: #1#" },
|
|
cry_idea = { "Ý Tưởng Bởi: #1#" },
|
|
},
|
|
v_text = {
|
|
ch_c_cry_all_perishable = { "Mọi Joker đều {C:eternal}Ngắn Hạn{}" },
|
|
ch_c_cry_all_rental = { "Mọi Joker đều {C:eternal}Cho Thuê{}" },
|
|
ch_c_cry_all_pinned = { "Mọi Joker đều {C:eternal}Bị Ghim{}" },
|
|
ch_c_cry_all_banana = { "Mọi Joker đều có {C:eternal}Chuối Tiêu{}" },
|
|
ch_c_all_rnj = { "Mọi Joker đều là {C:attention}RNJoker{}" },
|
|
ch_c_cry_sticker_sheet_plus = { "Tất cả lá bài có thể mua đều có nhãn" },
|
|
ch_c_cry_rush_hour = {
|
|
"Mọi Boss Blind đều là {C:attention}The Clock{} hoặc {C:attention}Lavender Loop",
|
|
},
|
|
ch_c_cry_rush_hour_ii = { "Mọi Blind đều là {C:attention}Boss Blind{}" },
|
|
ch_c_cry_rush_hour_iii = {
|
|
"{C:attention}The Clock{} và {C:attention}Lavender Loop{} tăng trưởng nhanh hơn {C:attention}gấp đôi{}",
|
|
},
|
|
ch_c_cry_no_tags = { "Khả năng bỏ qua bị {C:attention}vô hiệu hóa{}" },
|
|
ch_c_cry_no_vouchers = { "{C:attention}Phiếu{} không còn xuất hiện trong shop" },
|
|
ch_c_cry_no_boosters = { "{C:attention}Gói Bài{} không còn xuất hiện trong shop" },
|
|
ch_c_cry_no_rerolls = { "Khả năng gieo lại bị {C:attention}vô hiệu hóa{}" },
|
|
ch_c_cry_no_consumables = { "{C:attention}Lá Tiêu Thụ{} không còn xuất hiện" },
|
|
},
|
|
-- Thanks to many members of the community for contributing to all of these quips!
|
|
-- There's too many to credit so just go here: https://discord.com/channels/1116389027176787968/1209506360987877408/1237971471146553406
|
|
-- And here: https://discord.com/channels/1116389027176787968/1219749193204371456/1240468252325318667
|
|
very_fair_quips = {
|
|
{ "L", "KHÔNG CÓ PHIẾU", "CHO MÀY ĐÂU" },
|
|
{ "NGU ĐẦN", "MÀY NGHĨ RẰNG TAO SẼ", "CHO MÀY PHIẾU À?" },
|
|
{ "NOPE!", "KHÔNG CÓ PHIẾU Ở ĐÂY!", "(PHIÊN BẢN SLUMPAGE)" },
|
|
{ "VẤN ĐỀ KỸ NĂNG", "NĂM MƠ MÀ", "LẤY PHIẾU ĐI" },
|
|
{ "JIMBO", "TỪ BAN QUẢN LÝ", "QUÊN THAY MỚI" },
|
|
{ "ÚI!", "KHÔNG CÓ PHIẾU NHA", "" },
|
|
{ "MÀY LÀ THẰNG HỀ,", "LIẾC Ở ĐÂY", "LÀM GÌ? LOL" },
|
|
{ "PHIẾU HIỆN", "ĐANG Ở", "LÂU ĐÀI KHÁC" },
|
|
{ "$0", "PHIẾU TRỐNG", "(HIỂU RỔI CHỨ?)" },
|
|
{ "ERROR", "CANNOT DO ARITHMETIC ON A NIL VALUE", "(tier4vouchers.lua)" },
|
|
{ "GIẢM GIÁ 100%", "CHO TẤT CẢ PHIẾU", "(AI ĐÓ MÚC HẾT RỒI)" },
|
|
{ "THỬ LẠI SAU NHÉ", "NHẮC TÍ LÀ MÀY CŨNG", "KHÔNG CÓ ĐỦ TIỀN ĐÂU" },
|
|
{ "HẢ?", '"PHIẾU GÌ"?', "TỪ ĐÓ CÒN CHẲNG CÓ NGHĨA..." },
|
|
{ 'NHẤN "R"', "ĐỂ THAY MỚI", "LẠI PHIẾU" },
|
|
{ "BIẾT GÌ KHÔNG?", "NHẤN ALT+F4 ĐỂ", "NHẬN PHIẾU MIỄN PHÍ!" },
|
|
{ "XIN LỖI,", "KHÔNG CÓ PHIẾU", "DO CẮT GIẢM NGÂN SÁCH" },
|
|
{ "GỌI 1-600-JIMBO", "ĐỂ ĐÁNH GIÁ", "TRẢI NGHIỆM PHIẾU" },
|
|
{ "ĐÁNH BẠI", "BOSS BLIND ANTE 39", "ĐỂ THAY MỚI" },
|
|
{ "ẢO THUẬT", "TAO ĐÃ ÚM BA LA", "BAY PHIẾU RỒI NHÉ" },
|
|
{ "TẠI SAO", "PHIẾU LẠI GIỐNG", "BÀN VIẾT THẾ?" },
|
|
{
|
|
"CHÚNG TÔI ĐÃ THU HỒI",
|
|
"PHIẾU CỦA BẠN, CHÚNG SẼ CÓ ĐẤT",
|
|
"DỤNG VÕ HƠN TRONG TRẬN KHÁC",
|
|
},
|
|
{ "TẠI SAO GỌI ĐÓ LÀ PHIẾU", "KHI LÀM MÁT CÁI NÓNG", "VÀ ĂN CHIP LẠNH?" },
|
|
{ "XIN LỖI", "PHIẾU ĐANG GẶP SỰ CỐ", '"MẤT TRINH"' },
|
|
{ "KHÔNG MAY LÀ BẢN", "CẬP NHẬT VOUCHRX REWRITE", "ĐÃ BỊ HỦY" },
|
|
{ "ĐÁNH BẠI", "BOSS BLIND", "ĐỂ U NHƯ KỸ" },
|
|
{ "CHIM ĐANG HÓT", "HOA ĐANG NỞ", "TRẺ TRÂU NHƯ MÀY..." },
|
|
{ "XIN THÔNG BÁO", "TẤT CẢ PHIẾU ĐÃ BỊ THU HỒI", "DO NGUY CƠ NHIỄM SALMONELLA" },
|
|
{ "PHIẾU KHÔNG THỂ ĐẾN", "DO BỐ CỤC SHOP", "VƯỢT NGÂN SÁCH 200%" },
|
|
{ "MÀY THÍCH", "MUA PHIẾU À?", "MÀY LÀ KẺ HỐC PHIẾU" },
|
|
{ "PHIẾU", "!E", "MỘT HỒ PHIẾU" },
|
|
{ "KHÔNG CÓ", "PHIẾU", "Ở ĐÂY" },
|
|
{ "KHÔNG CÓ", "ÔNG GIÀ NOEL VÀ", "CŨNG KHÔNG CÓ PHIẾU" },
|
|
{ "", "KHÔNG PHIẾU?", "" },
|
|
{ "MÀY", "VỪA THUA", "TRẬN KÌA" },
|
|
{ "ĐỂ TUI MÚC", "CHO QUẢ TRỨNG TỐT", "LÚC KHỐN ĐỐN NÀY NHÉ?" },
|
|
{ "CHẠM CỎ ĐI", "THAY VÌ DÙNG", "BỘ BÀI NÀY" },
|
|
{ "ĐANG CHƠI", "BỘ BÀI XANH", "PHẢI HÔNG?" },
|
|
{ "ĐỒ NGOẠI LAI", "MIỄN PHÍ, MÚC LẸ TRƯỚC", "KHI QUÁ MUỘN (hết hàng)" },
|
|
{ "CHỨNG MINH MÌNH ĐÚNG", "BẰNG CÁCH MUA PHIẾU", "VÔ HÌNH VỚI GIÁ $10" },
|
|
{ "", "không có phiếu?", "" },
|
|
{
|
|
"thấy quảng cáo này à?",
|
|
"nếu được thì nó đang hoạt động",
|
|
"và bạn cũng có thể lấy nó",
|
|
},
|
|
{ "BẠN ĐANG BỎ LỠ", "ÍT NHẤT 5 PHIẾU ĐÓ", "tonktonktonktonktonk" },
|
|
{ "10", "20 KHÔNG PHIẾU XD", "30 GOTO 10" },
|
|
{ "PHIẾU LÀ", "TÍNH NĂNG CAO CẤP", "MỞ KHÓA VỚI $199.99 JOLLAR" },
|
|
{ "THỰC SỰ KHÔNG PHIẾU!?!?", "CHỈ DÀNH CHO CƯỢC ƯU VIỆT", "BỘ BÀI SIÊU CÔNG BẰNG" },
|
|
{ "BẠN CÓ HÀI LÒNG VỚI", "TRẢI NGHIỆM PHIẾU KHÔNG? HÃY", "ĐÁNH GIÁ 5 SAO TRÊN JESTELP" },
|
|
{ "PHIẾU MIỄN PHÍ", "PHIẾU NÓNG GẦN BẠN", "LẤY PHIẾU NHANH VỚI MẸO NÀY" },
|
|
{ "GIỚI THIỆU", "PHIẾU CẤP 0 ĐẦU TIÊN!", "(sắp ra mắt trong Cryptid 1.0)" },
|
|
{ "PHIẾU KÌA!", "À, TƯỞNG TƯỢNG THÔI", "BỌN TAO TƯỞNG MÀY MUỐN CÓ NÓ" },
|
|
{
|
|
"TẮT TRÌNH CHẶN QUẢNG CÁO",
|
|
"NẾU KHÔNG CÓ QUẢNG CÁO, CHÚNG TÔI KHÔNG THỂ",
|
|
"BÁN PHIẾU CHO BẠN",
|
|
},
|
|
{ "NẾU BẠN GẶP", "VẤN ĐỀ, HÃY GỬI", "EMAIL ĐẾN NORESPONSE@JMAIL.COM" },
|
|
{ "KHÔNG ĐỦ TIỀN ĐỂ", "MUA PHIẾU, ĐẶT", "NÓ Ở ĐÂY LÀM GÌ?" },
|
|
{ "MUỐN MUA PHIẾU À?", "VẬY THÌ IM ĐI", "MÀY KHÔNG LẤY ĐƯỢC ĐÂU LOL" },
|
|
{ "^$%& KHÔNG", "PHIẾU ^%&% %&$^% CHO", "$%&%%$ %&$&*%$^ BẠN" },
|
|
{ "PHIẾU NÈ (TIN TAO ĐI)", "|\\/|", "|/\\|" },
|
|
{
|
|
"... --- ...",
|
|
".--. .-.. .- -.-- . .-. -.. . -.-. --- -.. . -.. -- --- .-. ... .",
|
|
"-.-. --- -.. . - --- ..-. .. -. -.. .- ...- --- ..- -.-. .... . .-.",
|
|
},
|
|
{ "TRẬN > TRẬN MỚI", "NHÌN KHÔNG KHÍ TRONG", "MỘT HOẶC HAI TIẾNG" },
|
|
{ "RẤT XIN LỖI", "NGƯỜI TRƯỚC HOẢNG QUÁ", "MUA HẾT PHIẾU CMNR" },
|
|
{ "CẢM GIÁC NHƯ NÀO", "KHI KHÔNG ĐƯỢC", "MUA PHIẾU?" },
|
|
{ "JIMBO QUAY TRÚNG MẶT 1", "VÀ NÉM TẤT CẢ", "PHIẾU XUỐNG HỐ RỒI" },
|
|
{ "ATTEMPT TO INDEX", "FIELD 'VOUCHER'", "(A NIL VALUE)" },
|
|
{
|
|
"ÔI BẠN ƠI THẬT, NGÂY THƠ THẾ, ĐỌC HẾT ĐỐNG NÀY SẼ MANG PHIẾU TRỞ LẠI À?",
|
|
"RẤT TIẾC PHẢI NÓI RẰNG, BỘ BÀI NÀY KHÔNG CHỨA PHIẾU ĐÂU MÀ CỰC NHỌC TÌM KIẾM.",
|
|
"ĐOẠN VĂN DÀI BẤT THƯỜNG NÀY CHỈ Ở ĐÂY ĐỂ BỌN NGU LÃNG PHÍ SỨC MÀ ĐỌC NÓ",
|
|
},
|
|
{ "TRUY CẬP", "https://youtu.be/p7YXXieghto", "ĐỂ NHẬN PHIẾU MIỄN PHÍ" },
|
|
},
|
|
},
|
|
}
|